Hướng dẫn sử dụng ứng dụng ví Anchor cơ bản
Tạo tài khoản EOS mới từ tài khoản EOS đã có, siêu tiết kiệm
1 Home: tường chính.Ở đây chúng ta có thể truy xuất những thông tin cơ bản của các tài khoản EOS được quản lý bởi ví Anchor này. Một ví Anchor có thể quản lý cùng lúc nhiều tài khoản Anchor.
1 = Mạng lưới (EOS, Telos, WAX…);
2 = Tài khoản đang được trực tiếp sử dụng;
3 = Tổng quan tình trạng các tài khoản;
4 = Token trong từng tài khoản;
5 = Tài nguyên (CPU, NET, RAM) của từng tài khoản, quyết định khả năng phát sinh giao dịch và tương tác với blockchain;
6 = Governance, quản trị, cho phép thấy tài khoản nào đang trao quyền bình chọn cho BP nào;
7 = Backup = sao lưu thông tin của ví Anchor hiện tại, liên quan đến các tài khoản EOS được truy cập. Dùng để dễ dàng khôi phục lại hiện trạng khi đăng nhập Anchor trên thiết bị khác;
8 = Manage Wallets, quản lý các tài khoản, cho phép Import (truy cập) thêm một tài khoản khác thông qua ứng dụng ví Anchor này để sử dụng tài khoản đó;
9 = Giá EOS hiện tại;
10 = Tên các tài khoản EOS có trong ví;
11 = Tổng số token EOS hiện có của từng ví;
12 = Tổng số EOS khả dụng (có thể chuyển khỏi tài khoản);
13 = Giá trị tài sản tính bằng USD;
14 = Số EOS được stake vào tài nguyên mạng lưới;
15 = Số EOS stake vào REX;
16 = Số EOS ủy quyền;
17 = Số EOS được trả lại.
2 Wallet: chuyển EOSỞ đây chúng ta có thể chuyển số EOS coin trong tài khoản đang được sử dụng đến một tài khoản EOS khác.
1 = Tài khoản EOS sẽ nhận được EOS, ví dụ nguyenVanA.gm;
2 = Số EOS khả dụng = số EOS tối đa có thể chuyển;
3 = số EOS muốn chuyển;
4 = Thông điệp muốn gửi, ví dụ: Lêu lêu tài khoản mất key;
5 = xác nhận giao dịch
Sau khi xác nhận giao dịch, chúng ta sẽ nhận được một mã đính kèm với giao dịch. Mã này có thể được dùng để kiểm tra onchain, mã này cũng sẽ được hiện lên khi kiểm tra bằng bloks.io.
3: Resources – tài nguyênTài nguyên của tài khoản, bao gồm RAM, CPU, NET. Tài khoản có thể tiến hành giao dịch khi 3 thông số này đủ điều kiện.
CPU & NET có thể có được thêm bằng cách stake EOS vào đó hoặc sử dụng
https://eospowerup.io/free, điền tên tài khoản EOS vào và nhấn POWERUP là sẽ có một số giao dịch miễn phí, có thể thực hiện đến 2 lần như vậy trong vòng mỗi 24h.
Như vậy với người dùng bình thường: không cần stake EOS để có CPU & NET.
RAM: cần mua nhấn Purchase (1) và mua RAM trị giá khoảng 0.01-0.1 EOS là có đủ RAM để thoải mái dùng.
Thậm chí, chúng ta có thể bán RAM (2) để có lại EOS.
4: Governance – Quản trịChúng ta sẽ thấy danh mục của các nhà tạo khối (BP) trong mạng lưới EOS.
1 = Block Producer - Mục này cho phép chúng ta dùng EOS để bỏ phiếu cho các BP;
2 = Đưa ra đề xuất (không thực sự quan trọng với người mới);
3 = Proxies – giao quyền quyết định bình chọn BP cho một đơn vị nào khác;
1 & 3 có thể đem lại 1 chút phần thưởng từ BP & Proxy.
5: Tools – Công cụAnchor có rất nhiều công cụ, nên mình chỉ giới thiệu vài công cụ quan trọng nhất.
5.1 = Token > Deligations = thay đổi lượng token mà chúng ta ủy quyền, mình chỉ gặp khi đã từng dùng tài khoản EOS này để tạo các tài khoản EOS mới;
5.2 = Security > Manage keys: quản lý key.
Ở đây chúng ta có thể chọn Generate key pairs để tạo ra những cặp public + private key mới, có thể sử dụng để tạo tài khoản EOS mới hoặc cập nhật key cho tài khoản đã có.
Hai cặp key sẽ khác nhau, một cặp cho Owner, một cặp cho Active.
5.3 = Security > Permisions: quyền hạn, cho phép đổi key của các tài khoản EOS có sẵn.
Chú ý: khi truy cập tài khoản EOS bằng key Active thì vào chế độ Active của tài khoản, chỉ có thể đổi public/private key của Active. Khi truy cập bằng private key Owner thì vào chế độ Owner, có thể đổi cả public/private key Active & Owner.
Cách đổi: nhấn Modify (3a), xóa public key cũ, dán public key mới vào (3b), nhấn Update là được.
5.4 = Registration > Create Account: tạo tài khoản EOS mới.
Mục này giúp chúng ta tạo tài khoản mới từ tài khoản EOS đang sử dụng.
Yêu cầu: người muốn có tài khoản mới đã có cặp key Public + Private. Người đó chỉ cần gửi cho chúng ta Public key cho tài khoản Owner & Active, sau đó chúng ta dán vào các vị trí:
4a = Public key cho Owner;
4b = Public key cho Active;
4c = Account name có 12 ký tự, không bắt buộc phải có đuôi .gm, ví dụ chucmung2022;
4d = RAM được cung cấp cho tài khoản mới, tối thiểu 2600 bytes;
4e = Delegated bandwidth;
4f = Delegated CPU;
Hai mục này là lượng EOS mà tài khoản đang dùng sẽ ủy quyền để tạo tài khoản mới, có thể điền 0, có thể chọn 0.0001, mình thường chọn 0.05 cho mỗi mục. Như vậy tổng sẽ là ủy quyền 0.1 EOS cho mỗi tài khoản mới.
4g = Create để xác nhận việc tạo tài khoản mới.
Như vậy, chỉ cần nhờ ví Anchor, việc tạo tài khoản EOS mới cho người dùng mới có thể được tiến hành như sau:
B1: Người cũ sử dụng ví Anchor tạo ra cặp key mới (5.2);
B2: Người cũ sử dụng tài khoản EOS đang có, thanh toán và tạo tài khoản EOS mới (5.4);
B3: Người cũ gửi cặp key đã tạo ở B1 cho người mới;
B4: Người mới dùng cặp key đó truy cập vào tài khoản EOS mới trên ví Anchor;
B5: Người mới tạo cặp key mới trên ví Anchor (5.2);
B6: Người mới đổi key cho tài khoản (cả Owner & Active) trên ví Anchor (5.3), hoàn toàn làm chủ tài khoản EOS đó.
Chú ý: key cũ đã hết tác dụng, có thể xóa đi, người mới chỉ cần lưu các cặp key mới (Public & Private key).
Ngoài ra còn một số tính năng khác, mọi người có thể tự tìm hiểu trong quá trình sử dụng ví Anchor.