follow us on twitter . like us on facebook . follow us on instagram . subscribe to our youtube channel . announcements on telegram channel . ask urgent question ONLY . Subscribe to our reddit . Altcoins Talks Shop Shop


This is an Ad. Advertised sites are not endorsement by our Forum. They may be unsafe, untrustworthy, or illegal in your jurisdiction. Advertise Here

Show Posts

This section allows you to view all posts made by this member. Note that you can only see posts made in areas you currently have access to.


Topics - new.b

Pages: 1 2 [3]
31
Ngày 14/12 tới, Coinlist sẽ chính thức mở đợt bán token BCUT của Bitscrunch. Đây là thông tin tương đối tích cực đối với dự án Phân tích NFT được hỗ trợ bởi AI nhằm chống lại giao dịch rửa tiền, gian lận và mang lại giá trị chính xác cho tài sản kỹ thuật số này.

Vậy để biết liệu dự án có thực sự ngon khi xuất hiện trên Launchpad Coinlist, cùng Allinstation tìm hiểu thêm nhé!

bitsCrunch là gì?


BitsCrunch là một công ty khởi nghiệp về phân tích Blockchain của Ấn-Đức chuyên về việc kết hợp AI với công nghệ blockchain. Được thành lập vào năm 2020, công ty có sứ mệnh tận dụng toàn bộ tiềm năng của AI để mang lại các dịch vụ dựa trên blockchain mới an toàn hơn và đáng tin cậy, bắt đầu với các dịch vụ cho hệ sinh thái NFT.

BitsCrunch sử dụng các công cụ phân tích dựa trên AI để xác định giá hợp lý của NFT, xác định các cảnh báo giao dịch rửa và xác định xem NFT có phải là bản sao hay giả mạo của tài sản chính hãng hay không. Công ty có trụ sở tại Đức và Ấn Độ.

BitsCrunch sử dụng các công cụ phân tích dựa trên AI để xác định giá hợp lý của NFT, xác định các cảnh báo giao dịch rửa và xác định xem NFT có phải là bản sao hay giả mạo của tài sản chính hãng hay không. Công ty có trụ sở tại Đức và Ấn Độ.

Điểm nổi bật của dự án
Các sản phẩm cốt lõi của bitsCrunch
BitsCrunch có một số sản phẩm trong danh mục đầu tư của mình, một số sản phẩm đang hoạt động và một số sản phẩm đang được phát triển. Nhưng sản phẩm cốt lõi của họ là những sản phẩm sau:
  • Ứng dụng AI trong giao dịch Scour Wash – Một nền tảng được thiết kế để phát hiện và gắn cờ các giao dịch rửa trong thị trường NFT
  • Bảng điều khiển Analytics, đi kèm với Phân tích NFT tích hợp dựa trên các Chỉ số Hiệu suất Chính (KPI) nhất định như giá sàn, Thị trường, doanh số bán hàng chính và phụ…
  • Công cụ AI ước tính giá trị giá Liquify giúp xác định giá trị hợp lý của tài sản kỹ thuật số. Nó hiện đang ở giai đoạn MVP và đang thử nghiệm với Rarible Marketplace.
  • Hệ thống phát hiện giả mạo tài sản kỹ thuật số, là một mô hình AI để gắn cờ cho các hành vi giả mạo, sao chép bất hợp pháp và nội dung nghệ thuật kỹ thuật số lậu để bảo vệ người tạo.
Các vấn đề bitCrunch đang giải quyết
Hệ sinh thái NFT bị cản trở bởi một số vấn đề, bao gồm giả mạo tài sản, giao dịch rửa, định giá không công bằng, không có thông tin đáng tin cậy, v.v. Do những vấn đề này, hoạt động gian lận không phải là hiếm trên thị trường NFT. Mỗi nền tảng do bitsCrunch phát triển đều nhằm giải quyết những vấn đề này. Công ty muốn hoạt động như một cơ quan giám sát được hỗ trợ bằng công nghệ AI để tìm ra những kẻ thao túng và hoạt động của họ trong hệ sinh thái NFT.

Điều gì làm cho bitCrunch nổi bật?
Toàn bộ dự án nhằm mục đích tăng cường sự tin cậy, an toàn và chấp nhận NFT, điều này khiến chúng trở thành những người bảo vệ của hệ sinh thái NFT. bitsCrunch cũng không giới hạn ở bất kỳ nền tảng blockchain đơn lẻ nào và các giải pháp do họ phát triển hoạt động trên các blockchain Ethereum, Polygon, Polkadot và Avalanche. Họ cũng chia sẻ những hiểu biết sâu sắc có tác động từ dữ liệu có nguồn gốc bằng cách tận dụng sức mạnh của các hệ thống phân tích.

Cần phải kết hợp dữ liệu, công nghệ và con người trong một bối cảnh để hiểu rõ nhất về vai trò của các bên liên quan trong hệ sinh thái kỹ thuật số. Khi chúng ta chuyển sang thế giới ảo vì đại dịch, nhu cầu lớn hơn về AI và công nghệ blockchain để kết hợp với nhau để phát triển các giải pháp tự động đáng tin cậy có thể đáp ứng các yêu cầu khác nhau của chúng ta. Đó là lý do tại sao vai trò của các công ty như bitsCrunch ngày nay thậm chí còn quan trọng hơn trước đây.

Thông tin cơ bản về token
Token Metrics
  • Token Name: BitsCrunch Token.
  • Ticker: BCUT.
  • Blockchain: Ethereum.
  • Token Standard: ERC20.
  • Contract: Updating…
  • Token Type: Utility, Governance
  • Total Supply:  1,000,000,000 BCUT
  • Circulating Supply: Updating…
Tiện ích token
Token bitCrunch (BCUT) có chức năng:
  • Tạo điều kiện cho các hoạt động trơn tru trong mạng
  • Token được sử dụng cho DAO như một cách để giúp dự án có định hướng phù hợp với nhu cầu của người sử dụng sản phẩm.
  • Staking, người dùng dữ liệu có thể stake token để được giảm giá khi truy vấn dữ liệu.
  • Đảm bảo an ninh mạng.
Phân bổ token

  • Staking: 10%
  • Ecosystem: 20%
  • Reserve: 23%
  • Seed Sale: 10%
  • Private Sale: 10%
  • Strategic Sale: 2.5%
  • Public Sale: 7.5%
  • Team: 15%
  • Advisors: 2%
Cách tham gia Coinlist
Đợt mở bán sẽ bắt đầu vào ngày 14/12/2023 lúc 17:00 UTC.
  • Nguồn cung: 60,000,000 token BCUT, với thêm 5,000,000 token BCUT được dành cho khuyến mãi
  • Giá: $0.055
  • Mở khóa: 20% mở khóa tại TGE, tsau đó mở khóa tuyến tính trong vòng 12 tháng
  • Giới hạn mua ban đầu: Tối thiểu $50, tối đa $2000 (chỉ chấp nhận USDT/USDC)
Người dùng cần nạp trước và mua ít nhất $350 token BCUT sẽ được đủ điều kiện nhận thêm $25 token BCUT.
Cổng đăng ký đóng vào ngày 11 tháng 12 năm 2023 lúc 12:00 UTC.


Lịch trả token


Roadmap


Dự án có roadmap tương đối dài hơi từ 2023 – 2027 khi hướng đến những sự nâng cấp đều đặn được chia thành 3 Phase.
  • Phase 1: Hướng tới xây dựng mạng lưới các dApps, triển khai Mainnet,…
  • Phase 1.5: Cải thiện hệ thống phần thưởng, hệ thống vận hành node và dữ liệu
  • Phase 2 và 3: Triển khai Incentivized Testnet đợt 2, Quản trị, nâng cao hệ thống thưởng và những đóng góp cộng đồng.
Roadmap của dự án được cho là khá dài hơi, tuy nhiên những cột mốc cũng còn phải chờ đợi đến việc voting thông qua DAO. Việc sử dụng một roadmap dài như vậy cũng dấy lên nhiều tranh luận về yếu tố ” bánh vẽ”.

Đội ngũ dự án, nhà đầu tư & đối tác
Đội ngũ dự án



Nhà đầu tư
BitsCrunch đã huy động được 3,6 triệu USD trong một vòng gọi vốn riêng từ nhà đầu tư chính Animoca Brands với sự tham gia của Coinbase Ventures, Crypto.com Capital, Polygon Studios, Borderless Capital cùng nhiều nhà đầu tư khác đã tham gia vào vòng này.

Các nhà đầu tư thiên thần từ CXO cũ của Huobi, CXO của Biconomy, Frontier và các chuyên gia từ JP Morgan, Goldman Sachs và Facebook cũng ủng hộ dự án.

Ngoài ra, ở các vòng Strategic mới đây nhất, bitsCrunch cũng đã kêu gọi được một lần $2.4M từ HashKey Capital, Gate Labs, Chainlink, Jets Capital và Cypher Capital và vòng Strategic mới nhất vào 31/01/2023 từ Tykhe Block Ventures.


Đối tác
Đối tác của bitsCrunch cũng cực kỳ đa dạng, hoạt động trong cả lĩnh vực crypto lẫn tài chính truyền thống, nổi bật có thể kể đến là Polygon, Chainlink, DappRadar, EY, pwc,…


Câu hỏi thường gặp
Kênh thông tin chính thức của dự án là gì?
Kiếm Testnet Token BCUT ở đâu?
Token BCUT có thể faucet ở dưới đường link này

Nhận định
Bitscrunch là một dự án mới nhất được ra mắt trên Coinlist, một nền tảng ươm mầm cho những dự án tiềm năng.

BitsCrunch mang đến trải nghiệm giao dịch an toàn và đáng tin cậy cho khách hàng, hướng tới mục tiêu dài hạn là bảo vệ hệ sinh thái của NFT trên toàn cầu.

Dự án sẽ tổng cung chỉ khoảng $55M nếu như xét theo gia niêm yết ở Coinlist là $0.055, đây được cho là mức giá khá tốt để ôm hàng chờ thời điểm uptrend. Coinlist có vẻ như đang timing thời điểm tương đối hợp lý trong giai đoạn thị trường đang lũ lượt gom hàng.

Tổng kết
Allinstation đã cung cấp cho các bạn những thông tin chi tiết về dự án BitsCrunch. Anh em hãy cùng tìm hiểu và đánh giá dự án để có những quyết định đầu tư sáng suốt nhất, chúc mọi người may mắn!!!

Anh em lưu ý đây không phải là lời khuyên đầu tư!

Nguồn: allinstation - bitsCrunch là gì? Dự án mới nhất được ra mắt trên Coinlist

32

UMA là một trong những dự án đời đầu khi DeFi vừa mới chớm nở, và cũng là số ít dự án có thể duy trì cho đến thời điểm hiện tại.
Bài viết này sẽ giới thiệu với anh em về UMA cùng các thông tin bao gồm:
  • UMA là gì? Cơ chế hoạt động của dự án có gì đặt biệt?
  • Các thông tin về tokenomics và cách lưu trữ, mua bán UMA token.
  • Lộ trình phát triển và đội ngũ dự án UMA là ai?
UMA là gì?
UMA là viết tắt của Universal Market Access, bao gồm rất nhiều sản phẩm, với mục đích là giúp mọi người có thể tạo được các sản phẩm DeFi một cách dễ dàng, nhanh chóng. Các sản phẩm này là:
  • Optimistic Oracle: Oracle hoạt động thông qua cơ chế Data Verification Mechanism (DVM).
  • Long Short Pair: Cho phép nguòi dùng tạo ra cácn sản phẩm không thể bị thanh lý, cũng như giới hạn về cap thông qua token hóa vị thế long/short.
  • Call/Put Options: Giúp người dùng giảm thiểu rủi ro trong giao dịch.
  • Range Token: Tạo điều kiện cho các DAO đa dạng hóa Treasury mà không phải bán bất kì tài sản nào.
  • KPI (Key Performance Index) Options: Giúp dự án tạo các Airdrop chỉ khi đạt được các điều kiện cụ thể
  • Sucess Tokens: Giúp các dự án gọi vốn mà không cần giảm giá token.
Điểm nổi bật của UMA
Bộ sản phẩm của UMA giúp cho các dự án có nhiều lựa chọn trong việc tạo sản phẩm. Tính đến tháng 3/2022, đã có hơn 70 dự án, sản phẩm sử dụng UMA.
Một số đặc điểm khi sử dụng UMA:
  • Thời gian ra mắt sản phẩm nhanh chóng: Anh em có thể tạo một hợp đồng tài chính dễ dàng thông qua các mẫu hợp đồng có sẵn của UMA.
  • Không giới hạn sự sáng tạo: UMA cho phép anh em tạo ra các sản phẩm phù hợp với bất cứ nhu cầu nào.
  • Bảo mật tuyệt đối: Bảo mật từ UMA giúp dự án an toàn, không bị xâm phạm.
  • Giảm thiểu việc sử dụng Oracle: Giảm số giao dịch On-Chain, từ đó giảm chi phí dự án.
Lợi ích khi nắm giữ UMA token
UMA token là ERC20 token được sử dụng để quản trị giao thức UMA theo hai hướng sau:
  • Bỏ phiếu cho các yêu cầu giá từ các hợp đồng tài chính sử dụng DVM.
  • Quản trị hệ sinh thái UMA bằng cách bỏ phiếu trên các thay đổi tham số và phê duyệt nâng cấp hệ thống.
Đội ngũ dự án, nhà đầu tư & đối tác
Đội ngũ dự án
Founder dự án là Hart LamburClayton. Không có nhiều điều nổi bật về hai Founder dự án, ngoài việc Hart Lambur từng làm việc cho Goldman Sachs, một ngân hàng đầu tư đa quốc gia đình đám của Hoa Kỳ.

Nhà đầu tư
UMA được đầu tư bởi một số tên tuổi như IOSG, Blockchain Capital, Amber Group,...

Vào ngày 10/7/2021, UMA gọi vốn được $2.6M cho việc thí điểm sản phẩm Range Token. Các nhà đầu tư bao gồm: Amber Group, BitDAO, Blockchain Capital, Robert Leshner (Founder của Compound) và Wintermute Trading.

Đối tác
UMA có hơn 70 đối tác sử dụng sản phẩm của mình, anh em tham khảo tại đây.

Roadmap & Updates
Updating...

Thông tin token UMA (UMA)
Key metrics UMA[/b
  • Token Name: UMA.
  • Ticker: UMA.
  • Blockchain: Ethereum, Avalanche.
  • Token Standard: ERC-20, ARC-20
  • Contract:
    • ERC-20: 0x04fa0d235c4abf4bcf4787af4cf447de572ef828.
    • ARC-20: 0x3bd2b1c7ed8d396dbb98ded3aebb41350a5b2339
  • Token Type: Governance Token.
  • Total Supply: 65,368,369 UMA.
  • Circulating Supply: 106,251,021UMA.
UMA Token Allocation
Tổng cung 100 triệu UMA token sẽ được được phân bố như sau:
  • Initial Uniswap Listing: 2,000,000 (2.0%).
  • Token Sales cho tương lai: 14,500,000 (14.5%).
  • Các Developers và người dùng: 35,000,000 (35.0%).
  • Nhà sáng lập, Early Contributors và nhà đầu tư: 48,500,000 (48.5%).

UMA Token Sale
UMA đã dành 2% tổng cung tương đương với 535,000 USD giá trị theo ETH cho public sale trên Uniswap. Được biết đến như “Initial Uniswap Offering" vào lúc 22h, ngày 28/04/2020 với giá niêm yết ban đầu là $0.26/UMA.

UMA Token Release Schedule
Vào đầu năm 2021, team dự án và các nhà đầu tư đã đồng ý kéo dài thời gian trả token thêm hai năm tính từ 2021, nghĩa là token sẽ được trả hết vào đầu năm 2023.

Cách kiếm và sở hữu UMA token
Anh em có thể sở hữu UMA thông qua việc mua trên các sàn giao dịch.

Ví lưu trữ & Sàn giao dịch UMA
Ví lưu trữ UMA
UMA là token ERC-20 và ARC-20, do đó có thể được lưu trữ trên Coin98 Wallet theo các bước sau:

Bước 1: Tại giao diện chính, chọn Receive (Nhận).
Bước 2: Nhập UMA vào ô tìm kiếm.
Buớc 3: Sao chép địa chỉ ví UMA và gửi UMA token vào địa chỉ này.

Sàn giao dịch UMA
UMA hiện có thể được giao dịch trên hầu hết các sàn CEX như Binance, Huobi, Kucoin,... hoặc trên Coin98 Exchange. Anh em cũng có thể giao dịch UMA thông qua mục Swap ở dưới bài.

Các kênh thông tin của UMA
Nguồn: Coin98 - UMA (UMA) là gì? Toàn tập về tiền điện tử UMA

33

AltLayer – dự án mới nhất được Binance mang lên nền tảng Launchpool. Hôm nay hãy cùng mình tìm hiểu AltLayer để xem dự án này có gì nổi bật nhé.

AltLayer là gì?
AltLayer là một giao thức mở và phi tập trung dành cho rollup. AltLayer tập hợp một ý tưởng mới về Restaked Rollups, có các bản rollup (được tách ra từ bất kỳ rollup stack nào như OP Stack, Arbitrum Orbit, Polygon CDK, ZK Stack, v.v.) và cung cấp cho chúng khả năng bảo mật nâng cao, phân cấp, khả năng tương tác và kinh tế tiền điện tử nhanh chóng tính hữu hạn bằng cách tận dụng cơ chế restaking.

Các sản phẩm cốt lõi của AltLayer
Các sản phẩm cốt lõi của AltLayer về các Restaked Rollups bao gồm ba sản phẩm chính:
  • VITAL
  • MACH
  • SQUAD
Trang chủ AltLayer (https://altlayer.io/)

Điểm nổi bật của các sản phẩm
AltLayer là một giao thức phi tập trung tạo điều kiện thuận lợi cho việc khởi chạy các bản rollup gốc và được restake với cả optimistic rollup và ZK rollup.

AltLayer cung cấp một rollup framework được gọi là Restaked Rollups.

Restaked Rollups kết hợp sức mạnh của:
  • rollups stacks để khởi chạy một cách không được phép các phiên bản dành riêng cho ứng dụng của tất cả các bản rollup chính.
  • cơ chế restaking của EigenLayer vào bootstrap network với tính bảo mật borrowed economic từ Ethereum.
Điểm nổi bật:
Restaked Rollups: Một khuôn khổ chung cho các bản rollup dành riêng cho ứng dụng tận dụng cơ chế restaking của EigenLayer nhằm cung cấp cho chúng tính bảo mật nâng cao, tính phân quyền, khả năng tương tác và tính hữu hạn nhanh chóng về mặt kinh tế tiền điện tử.

Ba sản phẩm của AltLayer

Cách thức hoạt động của Restaked Rollups

VITAL: Actively Validated Service (AVS), trong đó các operator xác minh các block và trạng thái tương ứng được cam kết bởi trình sắp xếp rollup và đưa ra các fraud proof nếu cần.


MACH: Một giao thức nhằm cung cấp tính hữu hạn nhanh hơn cho quá trình rollup bằng cách cho phép các operator restake các tài sản dựa trên Ethereum để hỗ trợ mọi khiếu nại về trạng thái rollup.


SQUAD: Cung cấp trình tự phi tập trung với economic backing. Trình tự sắp xếp phi tập trung loại bỏ các mối lo ngại về khả năng tồn tại short-term, MEV xấu, trích xuất tiền thuê và các vấn đề khác liên quan đến các bản rollup hoạt động với một trình sắp xếp duy nhất.


Ephemeral Rollups: Với các bản rollup tạm thời, nhà phát triển dApp mong đợi nhu cầu về ứng dụng của mình sẽ tăng lên có thể:
  • nhanh chóng tạo ra một bản rollup phù hợp với ứng dụng nhanh và có thể mở rộng được bảo mật bởi Layer 1
  • sử dụng bản tổng hợp trong thời gian cần thiết
  • loại bỏ rollup bằng cách thực hiện “end-of-life” trên Layer 1

Sản phẩm hiện có
Ephemeral Rollups hiện đang hoạt động trong khi các sản phẩm khác như VITAL, MACH và SQUAD đang ở trên testnet riêng.

Ephemeral Rollups đã được sử dụng trong nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, chẳng hạn như mini game, giải đấu trò chơi, sự kiện mint NFT và các sự kiện khác. Một số số liệu thống kê có liên quan được đưa ra dưới đây:


2048 Game


Loot Royale: 134k phòng game
Cellula: 1,4 triệu Cellula NFT được mint với 1,9 triệu giao dịch trên 612 nghìn ví.


Thông tin về token ALT
  • Tên token: AltLayer
  • Mã: ALT
  • Nguồn cung khi được niêm yết trên Binance: 1.100.000.000 ALT (11% tổng nguồn cung)
  • Nguồn cung tối đa: 10.000.000.000 ALT
  • Phân bổ trên Binance Launchpool: 500.000.000 ALT (5% tổng nguồn cung)
  • Contract: cập nhật…
  • Loại token: ERC-20, BEP-20
ALT là utility token của AltLayer và được sử dụng trong các trường hợp sau:
  • Quản trị: Người nắm giữ token ALT có thể bỏ phiếu về các quyết định quản trị trong dự án
  • Khuyến khích giao thức: Người vận hành trong hệ sinh thái AltLayer có thể kiếm được token ALT làm phần thưởng cho dịch vụ của họ
  • Phí giao thức: Những người tham gia mạng sẽ cần thanh toán cho các dịch vụ nội mạng bằng token ALT
Phân bổ ALT


Lượng ALT sẽ được phân bổ như sau:
  • Binance Launchpool: 5%
  • Đội ngũ: 15%
  • Nhà đầu tư: 18.5%
  • Cố vấn: 5%
  • Nhà phát triển giao thức: 20%
  • Hệ sinh thái/cộng đồng: 15%
  • Treasury: 21.5%
Xem cách chơi Launchpool trên Binance: TẠI ĐÂY

Lịch phát hành token ALT


Lộ trình phát triển
Q1 2024:
  • Ra mắt Testnet về việc tích hợp Arbitrum Orbit với Celestia, Espresso, EigenDA
  • Ra mắt Testnet về việc tích hợp Op Stack với EigenDA và Avail
  • Hỗ trợ ZK stack
  • VITAL, MACH : Ra mắt Testnet với sự hỗ trợ của OP Stack
  • TGE
  • Airdrop mùa 1
Q2 2024:
  • Ra mắt Testnet về việc tích hợp Polygon CDK
  • VITAL, MACH: Ra mắt Mainnet với sự hỗ trợ của OP Stack cùng với Mainnet EigenLayer AVS
  • Alt staking cho restaked rollups
  • VITAL, MACH : Ra mắt Testnet với sự hỗ trợ của Arbitrum Orbit
Q3 2024:
  • Hỗ trợ các bản rollup không phải EVM
  • VITAL, MACH : Ra mắt Mainnet với hỗ trợ Arbitrum Orbit cùng với EigenLayer AVS mainnet
Đội ngũ phát triển
Cập nhật…

Hệ sinh thái AltLayer

Hợp tác và các khách hàng sử dụng sản phẩm của AltLayer
  • Hợp tác: AltLayer đang hợp tác với EigenLayer để xây dựng các bản restaked rollup và hỗ trợ EigenDA. AltLayer cũng hợp tác với RISC Zero để phát triển một loại fault proofs mới có tên là ZK Fault Proofs.
  • Các khách hàng đang sử dụng AltLayer bao gồm “Cometh, Double Jump Tokyo, Injective, Avive, Deri, Automata, ALLO…”
Huy động và nhà đầu tư
AltLayer đã huy động được 22.8 triệu USD từ hai vòng token sale, trong đó 18.5% tổng nguồn cung ALT đã được bán ở mức giá lần lượt là 0.008 USD/ALT và 0.018 USD/ALT.

Các nhà đầu tư của AltLayer bao gồm Polychain Capital, Binance Labs, Jump Crypto, Breyer Capital, DAO5, Balaji Srinivasan (cựu CTO của Coinbase và cựu GP của a16z), Gavin Wood (Đồng sáng lập Ethereum và Parity), Sean Neville (Đồng sáng lập Circle) và Ryan Selkis (Người sáng lập Messari), cùng những người khác…

Tổng kết
Như vậy mình đã giới thiệu đến anh em về AltLayer. Hy vọng anh em đã nắm được các thông tin cơ bản về dự án. Vì đầu tư trong thị trường tiền điện tử luôn có rủi ro, nên anh em hãy tìm hiểu thật kỹ trước khi đưa ra quyết định đầu tư nhé.

Nguồn: blogtienao - AltLayer (ALT) là gì? Tất tần tật mọi thông tin về ALT token

34
zkLink gần đây thu hút nhiều sự chú ý khi có nhiều cái tên “lớn” tham gia đầu tư vào như: Coinbase Ventures, Cypher Capital, Houbi Ventures… và còn là dự án thứ 2 được mở bán trên Coinlist trong năm 2024 này. Vậy dự án zkLink là gì và có điểm gì đặc biệt để Coinlist ưu ái quan tâm và mở bán trên nền tảng của mình? Hãy để mình dẫn các bạn đi tìm hiểu nhé!


zkLink là gì?
Khi không gian blockchain trải qua quá trình phát triển nhanh chóng, ngày càng có nhiều blockchain lớp 1 như Ethereum, Solana, Avalanche và các giải pháp mở rộng quy mô lớp 2 của Ethereum bao gồm ZK-Rollups và Optimistic Rollups. Do đó, trong bối cảnh nhiều chuỗi, nhiều lớp phức tạp đã nổi lên như một thực tế hiện tại và được coi là tương lai không thể tránh khỏi của hệ sinh thái tiền điện tử nơi người dùng điều hướng giữa các chuỗi L1 và cuộn L2 khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của họ, sử dụng nhiều loại mã thông báo tiền điện tử.


Mặc dù tiện ích đa chuỗi mang lại là không thể chối cãi nhưng nó cũng mang đến những thách thức không lường trước được. zkLink được sinh ra để giải quyết các thách thức về khả năng tương tác và tiêu chuẩn hóa blockchain bằng cách xây dựng giao thức hạ tầng tổng hợp đa chuỗi để đơn giản hóa việc triển khai dApp đa chuỗi và giải quyết tình trạng phân mảnh thanh khoản. Nó tận dụng công nghệ chứng minh không có kiến ​​thức để cung cấp giải pháp triển khai Tổng hợp ứng dụng với thông lượng cao, chi phí thấp.

Các chức năng của zkLink
1.Tổng hợp tài sản gốc
Ứng dụng sử dụng giải pháp cơ sở hạ tầng zkLink rollup sẽ có khả năng truy cập và liệt kê các token native trên các hệ thống L1 và L2 kết nối, bao gồm cả FTs và NFTs, giúp người dùng giao dịch tài sản đa chuỗi trên một giao diện người dùng thống nhất.

Quá trình này không đòi hỏi cầu nối tài sản qua cầu nối đa chuỗi, do đó tránh được rủi ro và phí cầu nối tài sản qua chuỗi. Đồng thời, danh sách các token đa chuỗi có thể được quản lý bằng một ví duy nhất. Do đó, người dùng có thể dễ dàng quản lý danh sách các token đa chuỗi của mình bằng một ví duy nhất với một giao diện thân thiện.

2.Tổng hợp và thống nhất thanh khoản
Các token được phát hành trên các chuỗi L1 và L2 rollups khác nhau bởi cùng một đơn vị, ví dụ như USDT ERC20, USDT BEP20, USDT ARB, vv. sẽ được hợp nhất thành một token USDT duy nhất trong ứng dụng zkLink Rollups và mạng L3 zkLink.

Tương tự, điều này cũng áp dụng cho ETH. Với ETH là tài sản gốc cho Ethereum và tất cả các mạng layer 2 của Ethereum, ETH từ Ethereum, zkSync và Starknet, vv., sẽ được hợp nhất thành một token ETH duy nhất, loại bỏ sự chênh lệch giữa các chuỗi.

Tóm lại, các token cùng loại nhưng được phát hành trên các chuỗi khác nhau sẽ được hợp nhất thành một token duy nhất, tạo điều kiện cho tích hợp và thống nhất của thanh khoản.

3.Triển khai tổng hợp ứng dụng có thể tùy chỉnh
Giao thức zkLink tách riêng thành 4 lớp để cung cấp giải pháp triển khai tổng hợp nhanh chóng và có thể tùy chỉnh. zkLink tập trung vào việc phát triển lớp thực thi cộng với lớp giải quyết và sẽ tích hợp các giải pháp mô-đun của bên thứ ba cho lớp DA và lớp tuần tự, cho phép các nhà phát triển tùy chỉnh các thành phần chính để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các trường hợp sử dụng khác nhau.
  • Giải pháp lớp thu thập và giải quyết mạng. Nhà phát triển có thể chọn những chuỗi mà Tổng hợp ứng dụng có thể truy cập, bao gồm nhưng không giới hạn ở: ETH, Chuỗi BNB, Avalanche, Polygon PoS, Solana, zkSync, Starknet, Scroll, Polygon zkEVM, Linea, Taiko, Arbitrum, Optimism, Base, v.v. .
  • Môi trường thực thi : TS-zkVM.
  • Trình sắp xếp phi tập trung : Espresso, Astria, Fairblock, v.v.
  • Giải pháp DA mô-đun : Ngoài Ethereum, các nhà phát triển có thể chọn Celestia, EigenDA, Polygon Avail, DAC do zkLink tổ chức, v.v
Hệ sinh thái, đối tác của zkLink

Hệ sinh thái của zkLink

3 dự án hoạt động trong hạ tầng của hệ sinh thái bao gồm:
  • ZKEX: 1 sàn DEX đa chuỗi và có sử dụng cơ chế oder-book tương tự như trên các sàn CEX như Binance, OKX,….
  • zkJump: Giải pháp cross-chain với tốc độ cao và phí giao dịch thấp.
  • Open World: Là một sàn giao dịch phi tập trung trên hệ sinh thái zkLink.
Lộ trình phát triển

Lộ trình phát triển 2024 của zkLink

Hiện zkLink mới dừng ở việc hoàn thành ra mắt alpha mainnet. Chính vì dự án đã công bố lộ trình tiếp tục phát triển của mình trong năm 2024, cụ thể:

1.Q1/2024
  • Hoàn thiện mở rộng mạch lưu động TS-zkVM
  • Tích hợp giải pháp DA modul
  • Hỗ trợ đăng nhập xã hội ZK, ZK Oracle
2.Q2/2024
  • Cung cấp API tạo và giao dịch NFT
  • Hỗ trợ thị trường đấu giá chứng minh
  • Hỗ trợ chế độ: AMM + CLOB
3.Q3/2024
  • Kích hoạt khả năng tương tác qua các rollup
  • Phát triển hệ thống chứng minh mới
  • Hỗ trợ thanh khoản chia sẻ đa chuỗi dưới dạng dịch vụ
4.Q4/2024
  • Tích hợp giải pháp tăng tốc phần cứng
  • Tích hợp dịch vụ sequencer phi tập trung
  • Triển khai hệ thống chứng minh mới

Nhà đầu tư

Nhà đầu tư của zkLink

Cụ thể:
  • 22/09/2021: zkLink huy động thành công 8,5 triệu USD trong vòng gọi vốn Seed do Republic Crypto dẫn đầu, cùng sự tham gia của Houbi Ventures, GSR Ventures, Arrington XRP capital, Skynet Tradung, ZBS Capital…
  • 04/05/2023: zkLink tiếp tục nhận được 10 triệu USD tài trợ từ Coinbase Ventures, Cypher Capital, Big Brain Holdings…
Coinbase Ventures, Solana Ventures, Houbi Ventures, Polygon Ventures, Cyber Capital là những cái tên vô cùng nổi bật trong dàn nhà đầu tư được dự án công bố. Đây là 1 điểm cộng nếu các bạn quan tâm, muốn tìm hiểu và đánh giá dự án này.

Thông tin token ZkLink (ZKL)
1.Thông tin mở bán công khai (Public Sale) trên Coinlist
  • Ngày triển khai: 25/01/2024
  • Price and Lockup Terms: $0.15 cho mỗi ZKL trong đó 30% sẽ được mở vào 31/03/2024 và trả dần trong 9 tháng tiếp theo.
  • FDV: 150 triệu USD.
  • Số lượng % bán ra so tổng cung: 3.125%
  • Số lượng bán: 31.2500.000 ZKL (ERC 20)
Công bố mở bán Public Sale trên Coinlist

2.Thông tin token ZKL
  • Tên token: zkLink
  • Mã: ZKL
  • Phát triển trên blockchain: ERC-20
  • Contract: Cập nhật thêm….
  • Tổng cung: 1.000.000.000 ZKL
  • Nguồn cung lưu thông: Cập nhật thêm…..
3.Cách thức hoạt động của token ZKL
ZKL là đồng native token của zkLink, có nhiều vai trò quan trọng trong hệ sinh thái:
  • Thanh toán: ZKL được sử dụng như token thanh toán chính cho việc tạo zero-knowledge proof, cũng như thanh toán cho các DApp trong zkLink App Rollup.
  • Quản trị: ZKL là token quản trị giao thức zkLink, cho phép chủ sở hữu tham gia vào quản lý phát triển giao thức bằng cách đề xuất và bỏ phiếu.
  • Phần thưởng: ZKL được trả thưởng cho các Validator tham gia staking ZKL.
  • Đặc quyền: Chủ sở hữu ZKL có quyền truy cập các đặc quyền độc nhất của các DApp, như chiết khấu giao dịch và đúc NFT độc quyền, được quản lý bởi zkLink DAO và hỗ trợ bởi eco dApps qua DAO Vault.
Đúc kết lại, ZKL bảo vệ tính phân cấp của giao thức và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng, với tổng nguồn cung giới hạn ở mức 1.000.000.000 token, duy trì mô hình không lạm phát trong dài hạn.

Phân bổ token ZKL

Phân bổ token ZKL
  • Nhóm mua sớm: 20,5%
  • Nhóm & cố vấn: 20%
  • Quỹ cộng đồng: 29,875%
  • Quỹ phát triển hệ sinh thái: 22,5%
  • Quỹ dự trữ thanh khoản: 4%
  • Bán trên Coinlist: 3,125%
Lịch mở khóa token

Tổng kết
Trên đây là toàn bộ thông tin về dự án zkLink mà mình muốn chia sẻ đến các bạn. Hi vọng thông qua bài viết này, các bạn đã nắm được những thứ mình muốn truyền tải.

Đồng thời, bài viết chỉ mang tính chất thông tin, không phải là lời khuyên đầu tư. Nếu các bạn thực sự đầu tư vào dự án, hãy thực sự tìm hiểu, cân nhắc thật kỹ trước khi quyết định!

Chúc các bạn suôn sẻ, thuận lợi trong việc đầu tư của bản thân mình nhé!

Nguồn: blogtienao - zkLink (ZKL) là gì? Chi tiết token sắp được bán trên Coinlist

35

Layer 3 là một mạng lưới được xây dựng và nằm trên Layer 2, hỗ trợ mạng lưới mở rộng và tăng hiệu suất của Layer 1 và Layer 2. Tuy nhiên, Layer 3 hiện chỉ là ý tưởng và đang có nhiều cuộc tranh luận xung quanh định nghĩa “Layer 3”. Vậy Layer 3 là gì? Liệu Layer 3 có cần thiết cho công nghệ blockchain phát triển trong tương lai.

Layer 3 là gì?
Layer 3 là ý tưởng về một blockchain được xây dựng và phát triển phía trên Layer 2, với mục đích tăng khả năng mở rộng và tính phi tập trung cho Layer 2 và Layer 1, từ đó giúp một mạng lưới hướng tới việc có thể hoàn thiện tam giác “blockchain trilemma”.

Cụ thể, Layer 3 là những blockchain tập trung vào những hoạt động nhất định, giảm tải các hoạt động trên Layer 2 và từ đó giúp Layer 2 có thể tiếp tục mở rộng. Những hoạt động của blockchain Layer 3 có thể gồm điều chỉnh quyền riêng tư (privacy), lưu trữ dữ liệu (data storage)...

Layer 3 là gì?

Mối tương quan giữa Layer 1, Layer 2 và Layer 3
Layer 1 là những blockchain nền tảng bao gồm các khối (block) và giao dịch được tạo, xác thực và hoàn thiện. Tuy nhiên, tất cả Layer 1 tại thị trường crypto đều gặp thách thức blockchain trilemma, khi một blockchain Layer 1 không thể hội tụ đủ ba yếu tố phi tập trung, khả năng mở rộng và độ bảo mật cao.

Kể cả mạng lưới Bitcoin và Ethereum cũng không thể thoát khỏi vấn đề blockchain trilemma, khi cả hai chỉ sở hữu yếu tố bảo mật cao và phi tập trung nhưng lại thiếu đi tính mở rộng. Ví dụ khác như Solana khi chỉ có yếu tố về tính mở rộng, nhưng chưa có sự cân bằng trong khía cạnh phi tập trung và bảo mật.

Vì vậy, Layer 2 ra đời nhằm giải quyết và hoàn thiện khía cạnh mở rộng của một số mạng lưới. Giải pháp Layer 2 khiến những Layer 1 như Ethereum, Bitcoin… tăng tốc độ giao dịch, giảm phí gas và tăng tính tiện lợi cho người dùng. Hiện tại, một số giải pháp Layer 2 có thể kế đến như Arbitrum, Optimism với công nghệ Optimistic Rollup; Starknet, zkSync Era với công nghệ Zk Rollup.

Ngoài ra, một số blockchain Layer 2 cho phép nhà phát triển có thể xây dựng và phát triển những mạng lưới nằm trên và tập trung vào hoạt động cụ thể, điều này dẫn đến Layer 3. Layer 3 là những blockchain với tính tương tác cao, đi cùng khả năng tập trung vào một mục đích cụ thể, từ đó tối ưu hoá công việc của Layer 2. Đồng thời, Layer 3 cũng thừa hưởng khả năng bảo mật từ Layer 1, tương tự như Layer 2.

Sự khác nhau trong cấu trúc giữa Layer 2 và Layer 3.

Người dùng có thể thấy ở mô hình hai layer, Layer 2 chịu trách nhiệm xử lý nhiều hoạt động trong giao dịch. Layer 3 ra đời để mở rộng mạng lưới Layer 2 thông qua việc giảm tải bớt công việc trên.

So sánh Layer 3 và Layer 2
Để dễ hình dung mối tương quan và sự khác nhau của Layer 3 với những Layer khác, dưới đây là những điểm khác biệt của Layer 3 và Layer 2:
  • Chức năng: Layer 2 là lớp mạng lưới được xây dựng ở phía trên mạng lưới Layer 1. Trong khi đó, Layer 3 là lớp mạng lưới phía trên Layer 2 và tập trung vào một số hoạt động, dApp nhất định.
  • Khả năng mở rộng: Layer 2 chủ yếu được biết đến với việc tăng khả năng mở rộng giữa các mạng lưới với nhau. Layer 3 lại tập trung chủ yếu vào việc tăng tính mở rộng của các giao thức, dApp ở những mạng lưới khác nhau.
  • Tính ứng dụng: Layer 2 là những giải pháp xây dựng trên Layer 1 với mục đích mở rộng mạng lưới và trở thành cơ sở hạ tầng để những dApp khác xây dựng. Ở chiều hướng ngược lại, Layer 3 là những mạng lưới hướng đến việc có tính ứng dụng cao hơn, khi tập trung vào những “ngách” như Gaming, Lending/Borrowing, Privacy…

So sánh Layer 3 và Layer 1
Đối với những blockchain Layer 1, dưới đây là điểm khác biệt so với mạng lưới Layer 3:
  • Layer 1 là mạng lưới nền tảng, cung cấp cho các Layer 2 và Layer 3 cơ sở hạ tầng và khả năng bảo mật. Ví dụ, Arbitrum và Optimism đều thừa hưởng khả năng bảo mật của Ethereum, vì vậy gần như chưa có những sự kiện cả hai Layer trên bị tấn công. Trong khi đó, Layer 3 là lớp mạng lưới cần có cơ sở hạ tầng và tính bảo mật của của Layer 1 để xây dựng ở phía trên.
  • Layer 1 là những blockchain có những quy tắc riêng và cơ chế đồng thuận, từ đó các Layer 1 có thể tự xác thực giao dịch và tạo khối. Trong khi đó, Layer 3 lại hỗ trợ giảm tải giao dịch của Layer 1 và Layer 2 thông qua những hoạt động cụ thể trên Layer 3, nhưng tính xác thực của giao dịch vẫn cần được thông qua trên Layer 1.
  • Mặc dù Layer 1 là lớp mạng lưới nền tảng, nhưng khả năng mở rộng mạng lưới còn tương đối yếu. Trái ngược Layer 1, Layer 3 lại đem đến khả năng mở rộng dành cho Layer 1, thông qua việc tương tác với những blockchain khác.
  • Đối với tính ứng dụng, Layer 1 tập trung chủ yếu vào khả năng bảo mật và tính phi tập trung, Layer 3 lại hướng tới việc mở rộng mạng lưới, tăng hiệu suất của mạng lưới thông qua việc tập trung vào một mảng trong blockchain.
So sánh các Layer trong một blockchain.

Sự ảnh hưởng của Layer 3 đối với blockchain
Nhiều nhà phát triển và dự án đã bắt đầu nghiên cứu Layer 3 vào năm 2022, với chung mục đích đó là hoàn thiện khía cạnh mở rộng của các blockchain. Bằng cách chỉ tập trung vào một công việc cụ thể, mạng lưới Layer 3 được tối ưu hoá cụ thể cho các yêu cầu của những hoạt động này, từ đó cải thiện thông lượng và hiệu suất của Layer 2 và Layer 1.

Khác với các Layer 1 và Layer 2 khi phải xử lý nhiều chức năng khác nhau, nhà phát triển có thể tận dụng các giao thức và cơ chế đồng thuận từ Layer 1 và Layer 2 để tạo ra những mạng lưới Layer 3 xử lý hiệu quả và nhanh hơn ở một số hoạt động cụ thể. Thậm chí, Layer 3 có thể được phát triển để hoàn thành và xử lý những tác vụ phức tạp trong blockchain.

Theo một số người, Layer 3 có thể trở thành một trong những chìa khoá hướng tới mass adoption cho thị trường crypto, khi có thể cải thiện hiệu năng và hiệu suất của blockchain, đây có thể coi là vấn đề mà công nghệ blockchain đối mặt mỗi lần số lượng giao dịch rất lớn diễn ra.

Ngoài ra, những mạng lưới Layer 3 cho phép nhà phát triển có thể triển khai những ý tưởng, công nghệ mới với tốc độ nhanh hơn, từ đó giúp blockchain tiết kiệm thời gian để đến gần hơn với định nghĩa công nghệ của tương lai.

Nhược điểm của Layer 3
Theo Vitalik Buterin, ông cho rằng khái niệm của Layer 3 chưa có rõ ràng, khi một blockchain không thể xây dựng trên một blockchain khác với cùng cấu trúc. Ví dụ, ràng buộc về data availability sẽ khiến những giao dịch cần được thực hiện ở Layer 3 bị trì trệ.

Data availability đề cập đến tính sẵn có của dữ liệu, phục vụ và đảm bảo tất cả các node có khả năng truy cập và tải xuống dữ liệu trên Roll up khi cần thiết.

Ông cũng nói thêm rằng tính mở rộng, khả năng tương tác hiện tại của các Layer 2 đang khá tốt nếu so với mô hình theo lý thuyết hiện tại của Layer 3, thậm chí phí giao dịch hiện cũng được tối ưu nếu người dùng giao dịch tài sản giữa các Layer 2 với nhau.

Nếu người dùng tương tác hai Layer 2 như Arbitrum và Optimism sẽ rẻ như lý thuyết đề ra của Layer 3.

Vitalik cũng đề xuất rằng nếu cả 3 Layer đều thực hiện những tác vụ khác nhau, blockchain đó sẽ có hiệu năng và hiệu suất tốt hơn nhiều so với hiện tại. Tuy nhiên, điều này đi ngược với định nghĩa Layer của Vitalik. Theo đó, một Layer cần hội tụ đủ 3 yếu tố:
  • Mục tiêu của các Layer là mở rộng mạng lưới.
  • Các Layer nên là blockchain với cơ chế xác thực giao dịch riêng cho bản thân và không phụ thuộc vào Layer 1.
  • Thừa hưởng khả năng bảo mật của blockchain Layer 1.
Vì vậy, Vitalik Buterin cho rằng định nghĩa Layer cần được rõ ràng hơn để người dùng và cộng đồng có thể dễ dàng đón nhận, thay vì nhầm lẫn Layer 3 với những chức năng trong mạng lưới như ERC-4337, Solidity…

Một số dự án Layer 3 tại thị trường crypto
Hiện tại, thị trường crypto chưa có nền tảng Layer 3 chính thức ra mắt với cộng đồng, nhưng đã có một số dự án đã bắt tay vào việc xây dựng và phát triển mạng lưới Layer 3 gồm:

zkSync Hyperchain
zkSync Hyperchain là sản phẩm Layer 3 thuộc đội ngũ zkSync, họ cũng là đội ngũ đằng sau hệ sinh thái lớn -  Layer 2 zkSync Era. Theo đội ngũ dự án, Hyperchain là những mạng lưới được liên kết với nhau và sử dụng cùng zkEVM, từ đó tăng tốc độ dành cho zkSync Era và Ethereum.

Hiện tại, Hyperchain vẫn đang trong giai đoạn testnet với mạng lưới đầu tiên mang tên Pathfinder, nhưng đội ngũ vẫn chưa tiết lộ nhiều thông tin về Layer 3 này.

Arbitrum Orbit
Arbitrum Orbit là dự án Layer 3 được xây dựng phía trên Arbitrum Nitro, với những mục tiêu giảm chi phí giao dịch, tăng khả năng mở rộng. Tương tự như Hyperchains, Orbit vẫn còn trong giai đoạn phát triển và chưa ra mắt mainnet.

Ngoài ra, Orbit cho phép nhà phát triển xây dựng mạng lưới để phục vụ cho các nhu cầu như NFT, Gaming… với ba lựa chọn gồm Roll up, Anytrust và Make Modification (lựa chọn tuỳ chỉnh với công nghệ cốt lõi từ Arbitrum Nitro).


Nguồn: Coin98 - Layer 3 là gì? Giải pháp hướng tới blockchain trilemma

36

Trưa ngày 03/01/2024, Dymension đã thông báo khoản airdrop lên đến 70 triệu token DYM cho cộng đồng người dùng sớm. Vậy Dymension là gì? Dự án blockchain này có gì nổi bật?

Dymension là gì?
Dymension là blockchain layer 1 được thiết kế theo mô hình modular blockchain, xây dựng dựa trên bộ công cụ Cosmos (Cosmos SDK) và có khả năng tương tác với hệ sinh thái Cosmos thông qua cầu nối IBC.

Mạng lưới Dymension bao gồm nhiều ứng dụng rollup được triển khai phía trên, gọi là RollApp. Các RollApp này là các ứng dụng cho phép người dùng tương tác trực tiếp, chúng có thể là trò chơi, nền tảng DeFi đến NFT.

Website Dymension: https://dymension.xyz

Cấu trúc của Dymension
Cấu trúc của Dymension bao gồm 3 thành phần chính:
  • RollApp: Đóng vai trò như front-end và là các app-chain có thể được tuỳ chỉnh. Người dùng tương tác với mạng Dymension thông qua các ứng dụng RollApp như trò chơi, nền tảng DeFi, NFT…
  • Dymension Hub: Đóng vai trò như máy chủ back-end của các RollApp, điều phối mạng lưới Dymension bằng cách xử lý các yêu cầu từ RollApp và cho phép chúng giao tiếp, liên lạc với nhau. Dymension Hub cũng có AMM để giao dịch các token của RollApp.
  • Data Availability (DA) Network: Đóng vai trò như cơ sở dữ liệu để cung cấp dữ liệu cho các RollApp khi cần. Dữ liệu trong mạng lưới DA của Dymension được lưu trữ tạm thời và phân tán để đảm bảo tính hiệu quả chi phí và phân cấp (decentralized).
Nhìn chung, RollApp là các ứng dụng rollup (blockchain layer 2) xây dựng theo mô hình modular blockchain trong mạng lưới của Dymension. Thay vì phải duy trì chi phí đắt đỏ cho các validator, RollApp tận dụng:
  • Dymension Hub như layer 1 để xử lý giao dịch.
  • Data Availability Network như Celestia, Avail, NEAR… để xuất bản dữ liệu giao dịch.

Các thành phần chính trong cấu trúc của Dymension.

RollApp
RollApp là các rollup phát triển dành riêng cho các ứng dụng nhất định (application-specific rollup) và được xây dựng dựa trên Dymension RDK (RollApp Development Kit).

Trong đó, bộ công cụ phát triển RollApp của Dymension (Dymension RDK) được tạo ra bằng cách thêm các module mới và sửa đổi các module hiện có của Cosmos SDK, nhằm đảm bảo khả năng tương thích với hệ sinh thái Cosmos cho các RollApp.

Mô hình của Dymension RDK bao gồm hai thành phần chính:
  • Máy chủ (server): Là ứng dụng được chỉ định để triển khai các logic nghiệp vụ tuỳ chỉnh, cùng với các module được đóng gói từ trước cho các RollApp.
  • Máy khách (client): Còn được gọi là dymint. Dymint là giải pháp thay thế cho Tendermint (trên Cosmos), chịu trách nhiệm sản xuất khối (block), truyền thông tin ngang hàng và kết nối mạng lưới inter-layer.

Dymension RDK có hai thành phần chính: máy chủ (ứng dụng) và máy khách (dymint).

Bên cạnh đó, Dymension RDK cũng cho phép RollApp triển khai các bộ quy tắc (framework) hợp đồng thông minh bao gồm EVMOS EVM, Polaris EVM, CosmWasm.

RollApp có khả năng tương tác với tất cả các chain hỗ trợ giao thức Inter Blockchain Communication (IBC) và sử dụng Dymension Hub. Do đó, RollApp cũng là một phần của hệ sinh thái IBC. Tuy nhiên, điểm khác biệt của RollApp là nó uỷ quyền đồng thuận (consensus) cho Dymension Hub, thay vì cho Cosmos Hub như các app-chain khác trên Cosmos.

Dymension Hub cung cấp cho RollApp và hệ sinh thái Dymension:
  • Tính bảo mật: Các giao dịch của RollApp được xử lý bởi mạng lưới các validator của Dymension Hub, cùng với thiết kế chống gian lận của giao thức Dymension giúp đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn cho mạng.
  • Khả năng tương tác: Việc xây dựng trên Dymension Hub cho phép các RollApp giao tiếp và giao dịch với nhau thông qua các module chuyên dụng. Đồng thời cho phép người dùng RollApp kết nối với các ứng dụng hay blockchain trong hệ sinh thái IBC nhờ khả năng tương thích với giao thức IBC.
  • Thanh khoản: Dymension Hub thiết kế AMM như một lớp thanh khoản được nhúng trên nền tảng (embed) giúp định giá tài sản, định tuyến, swap token và chia sẻ thanh khoản giữa các RollApp trong hệ sinh thái Dymension.

Dymension Hub AMM cho phép giao dịch tài sản trong hệ sinh thái Dymension.

Các tính năng của Dymension
Dymension vẫn đang trong giai đoạn tetsnet với các tính năng trên trang portal như: RollApp, Hub, IBC Bridge, Liquidity.
RollApp
Trang RollApp là nơi tổng hợp dữ liệu liên quan đến những ứng dụng RollApp đã phát triển trong hệ sinh thái Dymension, cùng với các số liệu thống kê bao gồm:
  • Total TVL on RollApps: Tổng giá trị TVL trên các RollApp.
  • RollApps Listed/Deployed: Số lượng RollApp được niêm yết/triển khai.
  • Total IBC Transfers: Tổng giá trị tài sản chuyển qua cầu nối IBC.
  • Total Active Addresses: Tổng địa chỉ ví hoạt động.
Giao diện RollApp trên Portal của Dymension.

Hub
Trang Hub là nơi thống kê đầy đủ các số liệu và biểu đồ liên quan đến toàn bộ blockchain Dymension một cách trực quan, bao gồm block time, số lượng RollApp, giá trị tài sản chuyển qua IBC, tổng cung token DYM, validator và dữ liệu staking…

Giao diện tính năng Hub của Dymension.

IBC Bridge
Dymension tích hợp cầu nối IBC (IBC Bridge), cho phép người dùng chuyển đổi tài sản (token) trực tiếp giữa các blockchain hoặc RollApp ngay trên nền tảng của Dymension một cách nhanh chóng.

Tính năng IBC Bridge được tích hợp trên Dymension.

Liquidity
Trang Liquidity của Dymension bao gồm các tính năng:
  • Swap: AMM cho phép người dùng giao dịch token.
  • Pools: Tổng hợp các pool thanh khoản cho phép người dùng cung cấp thanh khoản cho các pool có sẵn hoặc tạo pool mới.
  • Assets: Tổng hợp thông tin liên quan đến các token trong hệ, bao gồm: giá token, biến động giá trong 7 ngày và thanh khoản.
Giao diện swap token của Dymension.

Điểm nổi bật của Dymension
Dymension có một số điểm nổi bật như sau:
  • Tính phân cấp: Blockchain Dymension hoạt động dựa trên mạng lưới validator phân tán của Dymension Hub để xác thực giao dịch, đồng thời đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn dữ liệu.
  • Hiệu quả chi phí: Các dữ liệu của RollApp được lưu trữ tạm thời và off-chain trên lớp DA Network bên ngoài blockchain Dymension, điều này giúp mang lại hiệu quả về mặt chi phí và tăng khả năng mở rộng cho các RollApp trong mạng lưới.
  • Tích hợp cầu nối IBC: IBC là giao thức cầu nối cho phép các blockchain giao tiếp với nhau một cách an toàn. Nhờ việc tích hợp IBC của Dymension Hub, các RollApp có thể kết nối với nền kinh tế IBC, thúc đẩy sự tương tác giữa hai hệ sinh thái nhưng vẫn đảm bảo tính bảo mật cao.
  • Giao diện trực quan: Mặc dù mới hoạt động trên mạng thử nghiệm (testnet), giao diện của Dymension được đánh giá là tương đối trực quan, thân thiện và dễ sử dụng đối với người dùng mới.
  • Bộ công cụ RDK dễ triển khai: Dymension cung cấp bộ công cụ RDK và các hướng dẫn chi tiết cho phép các nhà phát triển có thể tự do thiết kế, điều chỉnh và triển khai RollApp một cách dễ dàng.
Token DYM là gì?
DYM là đồng native token của blockchain Dymension, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bảo mật, tăng trưởng và tính bền vững của RollApp trong hệ sinh thái.
  • Token name: Dymension.
  • Ticker: DYM.
  • Blockchain: Updating…
  • Contract: Updating...
  • Token type: Updating...
  • Total Supply: 1,000,000,000 DYM.
  • Circulating Supply: Updating....
Hiện Dymension vẫn chưa khởi chạy mạng chính thức (mainnet) và chưa ra mắt token DYM.

Hướng dẫn nhận airdrop DYM token
Thông tin airdrop
Ngày 03/01/2024 vừa qua, dự án đã thông báo airdrop cho những người dùng đáp ứng đủ điều kiện trong Rolldrop Season 1: Genesis Rolldrop.

Dymension thông báo airdrop với Rolldrop Season 1: Genesis Rolldrop.

Người dùng có thể được airdrop DYM nếu đã từng:
  • Stake token TIA trên nền tảng Celestia.
  • Sử dụng các mạng lưới layer 2 bao gồm: Arbitrum, Optimism, Base, Blast.
  • Sử dụng các DEX trên Cosmos Hub, Stride, Osmosis.
  • Sử dụng cầu nối Wormhole, marketplace Tensor và nền tảng phân phối NFT Drip.Haus trên blockchain Solana.
  • Nắm giữ các NFT bao gồm: Pudgy Penguins, Mad Lads, Tensorians, Bad Kids.
  • Sử dụng bridge để chuyển tài sản lên mạng Dymension từ các token USDC, TIA, USDT, ATOM, ETH, SOL.
Tổng số lượng token airdrop là 7% tổng cung token DYM, tương đương 70,000,000 token DYM. Thời gian để claim DYM sẽ kéo dài đến 7PM ngày 21/01/2023 (giờ Việt Nam) tại trang https://genesis.dymension.xyz. Sau thời gian này, người dùng sẽ không thể claim token.

Cách claim airdrop token DYM
Truy cập https://genesis.dymension.xyz, chọn Chain và nhập địa chỉ ví để kiểm tra ví bạn có được airdrop hay không.


Nếu ví của bạn hợp lệ, màn hình sẽ hiển thị dòng chữ chúc mừng và cho phép bạn claim token. Chọn Claim, sau đó kéo thanh dọc xuống dưới cùng của điều khoản và chọn Accept.


Sau khi claim xong, màn hình sẽ hiển thị số lượng token DYM bạn được airdrop.


Lộ trình phát triển và Cập nhật
Hiện Dymension vẫn chưa có thông tin về lộ trình phát triển (roadmap) trong 2024 và tương lai.

Đội ngũ dự án, nhà đầu tư và đối tác
Dymension đã hoàn thành vòng Private vào ngày 09/02/2023 với số tiền gọi vốn thành công là 6.7 triệu USD, dẫn đầu bởi Big Brain Holdings và Stratos, cùng sự tham gia của các nhà đầu tư khác bao gồm Matchbox DAO, Shalom Meckenzie of DraftKings.

Hiện chưa có thông tin về đội ngũ dự án và đối tác chính thức của Dymension.

Nguồn: Coin98 - Dymension (DYM) là gì? Hướng dẫn claim airdrop token DYM

37

Binance vừa thông báo Manta (MANTA) sẽ là dự án thứ 44 xuất hiện trên Binance Launchpool. Vậy Manta có gì mà được lên Launchpool của Binance?

Manta Network là gì?
Manta Network là hệ sinh thái mô-đun dành cho web3. Người dùng có thể xây dựng và triển khai bất kỳ ứng dụng phi tập trung dựa trên Solidity nào trên Manta và tận dụng nền tảng công nghệ của nó để mang lại tốc độ giao dịch nhanh hơn L1 và phí gas thấp hơn L2.

Manta Pacific giải quyết các mối lo ngại về khả năng sử dụng thông qua thiết kế cơ sở hạ tầng mô-đun, cho phép tích hợp liền mạch DA và zkEVM mô-đun để liên tục nâng cao trải nghiệm người dùng theo thời gian.

Manta hoạt động như thế nào?
Giao thức bao gồm các thành phần chính sau đây hoạt động cùng nhau:
  • Modular Data Availability: call data từ mỗi giao dịch được Celestia xử lý, giúp giảm đáng kể chi phí của mỗi giao dịch được xử lý trên Manta Pacific.
  • Permissionless Smart Contracts: các dự án trên Manta Pacific có thể triển khai bằng cách sử dụng hợp đồng thông minh dựa trên Solidity tương thích với môi trường EVM.
  • Universal Circuits: các nhà phát triển có thể xây dựng các ứng dụng hỗ trợ ZK bằng cách tận dụng các “universal circuits” của Manta Pacific, nơi cung cấp thư viện các ZK circuits tổng quát và được biên dịch trước cho các trường hợp sử dụng khác nhau bao gồm DeFi, GameFi, danh tính, v.v.
  • zkEVM Proving: Các giao dịch được xác minh sau khi được phân nhóm bằng ZK proofs để đảm bảo bảo mật ở cấp độ cryptographic

Trang chủ Manta: https://manta.network/

Sứ mệnh và giá trị của Manta
Nhiệm vụ: Mục tiêu của Manta Network là thúc đẩy việc áp dụng web3 bằng cách cung cấp môi trường cơ sở hạ tầng giúp mang lại các trường hợp sử dụng thực tế và có thể mở rộng cho thị trường.

Cơ sở hạ tầng mô-đun của Manta cho phép nó tận dụng các công nghệ mới nổi tốt nhất bao gồm Celestia cho DA, Polygon CDK cho zkEVM, và nhiều cải tiến khác trong tương lai.

Tính mô-đun trong Manta cho phép cải tiến nhanh chóng và linh hoạt ở cấp độ cơ sở hạ tầng để liên tục cung cấp các tính năng và dịch vụ mới mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng ở cấp độ cơ sở hạ tầng. Manta cung cấp tốc độ giao dịch nhanh hơn bất kỳ L1 nào và phí gas thấp hơn bất kỳ L2 nào.

Điểm nổi bật chính của Manta:
  • Generalized ZK: Manta Pacific cung cấp một thư viện các ZK circuits cung cấp cho bất kỳ nhà phát triển Solidity nào các công cụ cần thiết để xây dựng các ứng dụng hỗ trợ ZK bằng cách chỉ thêm một vài dòng code vào hợp đồng hiện có của họ.
  • Call data được mô-đun hóa: Manta Pacific tận dụng Celestia để kích hoạt mô-đun DA, khiến nó trở thành L2 rẻ nhất để thực hiện các giao dịch. Mô-đun DA phân tách call data giảm đáng kể chi phí gas cho người dùng.
  • Type 1 zkEVM: Manta Pacific sử dụng Polygon CDK để cung cấp type 1 zkEVM, cung cấp trải nghiệm EVM gốc trên L2.
  • Permissionless: Manta Pacific là một “public L2”, mang đến cho các nhà phát triển cơ hội bình đẳng để xây dựng và triển khai các ứng dụng có thể mở rộng.
Hạ tầng kỹ thuật

Sản phẩm của Manta bao gồm:
Manta Pacific: Mô-đun L2 trên Ethereum – Manta Pacific là L2 đầu tiên chuyển sang mô-đun DA và sử dụng Celestia để kích hoạt chức năng đó. Call data từ các giao dịch của Manta Pacific được đăng lên Celestia. Do đó, các giao dịch trên Manta Pacific có thể được thực hiện với chi phí thấp hơn so với các giao dịch trên các L2 khác.

Manta Pacific sử dụng OP Stack đã được hiệu chỉnh và đang chuyển sang hệ thống đa nhà cung cấp để cho phép tạo ZK proof cho các giao dịch theo đợt. Tương lai nó sẽ chuyển hoàn toàn sang hệ thống chứng minh ZK, biến Manta Pacific thành zkEVM.

Manta Atlantic: Substrate L1 được thiết kế để mang lại hiệu suất tối ưu cho việc xác minh danh tính private on-chain. Manta Atlantic đã biên soạn các ZK circuits trong thời gian chạy, cho phép thực thi nhanh nhất để tạo proof cục bộ so với bất kỳ L1 hỗ trợ ZK nào khác. Manta Atlantic chuyên về nhận dạng on-chain.


Phân phối
Token MANTA sẽ được phân phối như sau:
  • Private Investors: 12.94%
  • Public Investors: 8%
  • Strategic Investors: 6.17%
  • Institution Investors: 5%
  • Airdrop: 5.6%
  • Binance Launchpool: 3%
  • Đội ngũ: 10%
  • Cố vấn: 8.1%
  • Hệ sinh thái/cộng đồng: 21.19%
  • Treasury: 13.5%
  • Airdrop 2: 6.5%
Manta trên Binance Launchpool
Người dùng sẽ có thể stake BNB và FDUSD của họ vào các pool để farm MANTA trong hai ngày, với quá trình farming bắt đầu từ 16/1/2024 00:00 (theo giờ UTC).

Binance sau đó sẽ niêm yết MANTA vào lúc 17 giờ ngày 18 tháng 1 năm 2024 và mở giao dịch với các cặp giao dịch MANTA/BTC, MANTA/USDT, MANTA/BNB, MANTA/FDUSD và MANTA/TRY.

Thông tin về token MANTA
  • Tên token: Manta
  • Mã: MANTA
  • Phát triển trên Blockchain: Palkadot
  • Contract: cập nhật…
  • Loại token: Utility, Governance
  • Tổng cung: 1.000.000.000
  • Nguồn cung lưu thông: cập nhật…
Trường hợp sử dụng của MANTA
MANTA là utility token của Manta Network và được sử dụng cho:
  • Biểu quyết: Người nắm giữ token MANTA có thể bỏ phiếu về các quyết định quản trị trên Manta Pacific và Manta Atlantic.
  • Staking
  • Phí mạng: Manta Atlantic sử dụng MANTA để thanh toán phí giao dịch.
  • MANTA có thể được sử dụng trong các dịch vụ hệ sinh thái Manta làm thanh khoản và tài sản thế chấp gốc.
Lịch phát hành


Lộ trình phát triển
Q4 2023
  • Ra mắt Mainnet Alpha II của Manta Pacific
  • Ra mắt Mainnet Manta Atlantic
  • Tích hợp Celestia DA với Manta Pacific Mainnet
Q1 2024
  • Multiprover được kích hoạt trên testnet Manta Pacific
  • Chuyển sang zkEVM trên testnet
Q2 2024
  • Ra mắt Mainnet Beta của Manta Pacific
  • Multiprover được kích hoạt trên mainnet Manta Pacific
  • Chuyển sang zkEVM trên mainnet
  • Universal Circuits 2.0 được phát hành trên testnet
Q3 2024
  • Manta Pacific Mainnet Production I Launch
  • Universal Circuits 2.0 được phát hành trên mainnet
Đội ngũ phát triển
cập nhật…

Nhà đầu tư
Dự án đã huy động được 60 triệu USD từ việc bán token vòng private và vòng public, trong đó có nhiều quỹ đầu tư đã tham gia, bao gồm “Binance Labs, Polychain Capital,  Spartan…”

Tổng kết
Như vậy mình đã giới thiệu đến anh em về Manta. Hy vọng anh em đã nắm được các thông tin cơ bản về dự án. Vì đầu tư trong thị trường tiền điện tử luôn có rủi ro, nên anh em hãy tìm hiểu thật kỹ trước khi đưa ra quyết định đầu tư nhé.

Nguồn: blogtienao - Manta (MANTA) là gì? Chi tiết về dự án Manta Network

38


Kể từ sau sự sụp đổ của sàn giao dịch FTX vào cuối năm 2022, chúng ta đã chứng kiến được sự dịch chuyển của người dùng từ CeFi sang DeFi, đặc biệt nhất là các Perpetual DEX. Minh chứng cho điều đó là 44% số tiền trong chương trình bơm vốn của hệ sinh thái Arbitrum (kết thúc hồi 13/10/2023) được dành cho các sàn phái sinh phi tập trung.

Để đáp ứng nhu cầu lớn đó, Sakai Vault đã được xây dựng để tạo một nền tảng giao dịch phi tập trung toàn diện. Sakai Vault có sản phẩm về Perp DEX (Phái sinh), về staking, về bridge và đặc biệt, dự án này còn có SakaiDAO.

Một tổ chức cho phép những người nắm giữ SAKAI token tham gia trở thành những nhà đầu tư của đội ngũ quản trị và hưởng lợi ích từ sự phát triển của Sakai Vault.

Sakai Vault là gì?
Sakai Vault (SAKAI) là một ứng dụng DeFi được xây dựng để cung cấp dịch vụ giao dịch spot (DEX) và futures phái sinh (Perpetual, hay còn được gọi là Perp DEX). Với những tính năng cơ bản của thị trường tài chính đó, Sakai Vault muốn tạo ra một cuộc cách mạng DeFi 2.0 để thay đổi thói quen sử dụng của người dùng từ CeFi sang DeFi.


Sakai Vault, thế hệ tiếp theo của công nghệ DeFi

Để thực hiện được điều đó, Sakai Vault đã được xây dựng cho nhiều công nghệ tiên tiến nhất hiện nay như Layer-2, Multi-chain để cung cấp trải nghiệm giao dịch nhanh chóng và thuận tiện như các sàn giao dịch tập trung.

Đặc biệt, như một cách để đề cao tính bảo mật, smart contract của Sakai Vault đã được audited bởi Certik, một tổ chức kiểm toán hàng đầu thị trường crypto hiện nay.

Những dịch vụ của Sakai Vault
SakaiSwap
Là một sàn DEX, vì vậy swap sẽ là một dịch vụ không thể thiếu. SakaiSwap cung cấp một nơi giao dịch multi-chain để người dùng có trải nghiệm giao dịch crypto dễ dàng, thuận tiện.

Hiện tại, SakaiSwap đang hỗ trợ các blockchain EVM như Ethereum, Polygon, BNB Chain, Avalanche, Optimism và Arbitrum, bên cạnh các blockchain non-EVM hàng đầu khác như Solana, Oasis.


SakaiSwap, dịch vụ giao dịch ngang hàng phi tập trung của Sakai Vault

Khác với hầu hết các sàn DEX hiện tại, SakaiSwap cung cấp biểu đồ giá để các nhà giao dịch tiện theo dõi và phân tích.

Bên cạnh đó, dịch vụ này của Sakai còn sử dụng Dynamic Market Maker (DMM) khác với cơ chế AMM ở các sàn khác để tối ưu lợi nhuận dành cho các nhà cung cấp thanh khoản (liquidity provider).

Perpetual
Perp DEX của Sakai Vault được xây dựng dựa vào công nghệ Layer-2 trên BNB Chain. Việc xây dựng này sẽ giúp cho giao dịch của các nhà giao dịch được xử lý gần như ngay tức thì và phí gas rẻ hơn so với các Perp DEX khác được triển khai trực tiếp trên Layer cơ bản (Layer-1).

Đây là một sự cải tiến quan trọng bởi vì phí mạng và thời gian xác thực giao dịch chậm đang là một rào cản rất lớn đối với người dùng muốn giao dịch future trên DeFi.


Sàn giao dịch future phi tập trung của Sakai Vault

Bằng cách sử dụng Perp DEX của Sakai Vault, các nhà giao dịch có thể tận hưởng các công cụ giống với các sàn giao dịch tập trung như Binance. Nhưng thêm vào đó, tài sản sẽ được thực sự sở hữu và kiểm soát bởi người dùng, tránh rủi ro mất mát tài sản như trường hợp phá sản của sàn FTX đã xảy ra hồi cuối năm 2022.

Bridge
Bên cạnh vấn đề về tốc độ xác thực giao dịch chậm và phí gas cao mà mình đã nói trên thì việc giao dịch trên sàn DEX còn gặp khó khăn khi mà các tài sản crypto nằm ở nhiều blockchain khác nhau.

Để giải quyết vấn đề này, Sakai Vault cũng đã tích hợp thêm tính năng Bridge để người dùng có thể giao dịch được các tài sản nằm ở khác chain, phần nào đó giảm bớt rào cản đối với người dùng khi tham gia giao dịch trên không gian DeFi.


Tính năng Bridge crypto giữa các blockchain của Sakai Vault

Hiện tại, tính năng này chỉ mới đang hỗ trợ bridge tài sản giữa các blockchain EVM. Với việc hướng tới một nền tảng multi-chain, trở thành nơi giao dịch của tất cả mọi người, Sakai Vault khả năng cao sẽ tích hợp thêm các blockchain non-EVM hàng đầu khác trong tương lai.

Prompt AI
Ngoài các tính năng ở trên ra, để bắt kịp xu hướng Trí tuệ nhân tạo (AI) đang nở rộ trên internet, Sakai Vault cũng xây dựng cho mình một trình tạo ảnh ứng dụng công nghệ AI.

Việc này có thể sẽ mở ra tương lai cho công nghệ AI được ứng dụng để phục vụ cho các hoạt động giao dịch trên Sakai Vault như tutorial hoặc đề xuất chiến lược giao dịch,...


AI Bot tạo ảnh của Sakai Vault

Phát triển thu nhập cùng SakaiDAO
Hiện tại, SakaiDAO đang là phần mà mình thấy là hấp dẫn nhất của Sakai Vault ở thời điểm hiện tại. Với nó, bạn có thể tạo ra một dòng thu nhập thụ động từ phí mà nền tảng này thu được. Hãy cùng mình tìm hiểu kỹ hơn về SakaiDAO nhé.

SakaiDAO là gì?
SakaiDAO là Tổ chức Tự trị Phi tập trung (Decentralized Autonomous Organization - DAO) của Sakai Vault. Bạn có thể hiểu đơn giản đây là một nhóm cộng đồng dành cho những người nắm giữ SAKAI token có thể tham gia vào việc quản trị Sakai Vault và nhận lợi ích đến từ phí mà ứng dụng này này thu được.


SakaiDAO, cộng đồng quản trị và phát triển Sakai Vault

Các chủ sở hữu SAKAI có thể stake token của họ để bỏ phiếu cho các quyết định quan trọng hoặc thậm chí là trở thành SakaiDAO Mayor để tạo ra các đề xuất giao thức mới, giúp xây dựng thêm các tính năng và phát triển Sakai Vault mạnh mẽ hơn.

Lợi ích từ việc tham gia SakaiDAO
Khi bạn là một thành viên của SakaiDAO, bạn sẽ được nhận các lợi ích như sau:


Lợi ích mà thành viên của SakaiDAO được nhận

  • Nhận 40% từ gas fee của Sakai Chain (L2 của Sakai Vault) và phí giao dịch future được chuyển tới SakaiDAO. Lưu ý: Tổng cộng sẽ có 2/3 phí được chuyển tới SakaiDAO, tức là số tiền thưởng mà mỗi thành viên thực nhận là khoảng 26.66% (40% của 2/3 tổng phí).
  • 2% từ claiming fee của staking pool.
  • Nhận phần thưởng SAKAI token khi tham gia vào việc bỏ phiếu cho các đề xuất phát triển dự án.
  • Bên cạnh đó, bạn còn có thể mời bạn bè để nhận thêm phần thưởng giới thiệu với 3 cấp độ: nhận tới 3% số tiền mà người giới thiệu cấp 1 của bạn stake vào SakaiDAO, 2% cho cấp 2 và 1% cho cấp 3. Ví dụ: Khi bạn giới thiệu 1 người stake 10.000 SAKAI vào SakaiDAO, bạn sẽ nhận được 300 SAKAI (3%). Sau đó, người được giới thiệu này tiếp tục mời 1 người khác stake 10.000 SAKAI vào SakaiDAO, anh ta nhận được 300 token và bạn nhận được thêm 200 token cho phần thưởng của người được giới thiệu cấp 2.
Những lợi ích dành cho các thành viên của SakaiDAO trên là điểm rất hấp dẫn của ứng dụng DeFi này. Đặc biệt, khi số lượng người dùng của Sakai Vault càng tăng cao thì lợi ích của những thành viên này càng nhiều.

Bạn có thể thấy, các sàn crypto tập trung, nhất là các sàn có dịch vụ giao dịch future hiện nay đã kiếm được rất nhiều doanh thu từ phí giao dịch, đem lại lợi nhuận lớn cho các nhà đầu tư và thành viên của đội ngũ phát triển của các sàn đó.

Với việc là thành viên của SakaiDAO, bạn đã tham gia vào đội ngũ phát triển của Sakai Vault và sẽ được nhận các lợi ích mà dự án này thu được.

Đó sẽ là một khoản lợi nhuận rất lớn nếu như lượng người dùng DeFi 2.0 tăng mạnh. Mặc dù Sakai Vault không phải là dự án tiên phong cho xu hướng tài chính phi tập trung mới, nhưng với đầy đủ các tính năng cần thiết cho một nền tảng giao dịch và được xây dựng với những công nghệ tiên tiến, Saika Vault là một nơi rất tốt để người dùng có thể chuyển hướng giao dịch trên DeFi.

Điều kiện tham gia SakaiDAO
Để tham gia vào SakaiDAO, bạn cần phải stake ít nhất 5,000 SAKAI token trong phần DAO trên App của Sakai Vault.

Ngoài ra, nếu bạn là một người có khả năng trong việc quản trị dự án tốt, bạn hoặc nhóm của bạn có thể stake 25,000 SAKAI token để trở thành Sakai Mayor.

Vai trò này được quyền đưa ra các đề xuất và nếu như nó được thông qua bởi hội đồng biểu quyết SakaiDAO, Sakai Mayor sẽ được nhận tài trợ để triển khai ý tưởng của họ. Bên cạnh đó, Sakai Mayor cũng sẽ được nhận những lợi ích tương tự như các thành viên SakaiDAO khác.

Một số thông tin thêm khi tham gia SakaiDAO:
  • Phần thưởng cho thành viên được phân phối mỗi ngày một lần.
  • Khoản SAKAI token được stake sẽ bị khóa trong 1 năm.
  • Nếu như thành viên SakaiDAO rút sớm trước thời hạn 1 năm, sẽ có một khoản phí phạt 25% trên số lượng staking. Khoản phí phạt 25% này sẽ giữ nguyên trong 3 tháng đầu và giảm 2.7% sau mỗi một tháng.
Đội ngũ dự án
Đội ngũ sáng lập Sakai Vault bao gồm 3 thành viên chính:
  • Victor H, Co-Founder và là CEO: Chịu trách nhiệm đàm phán chiến lược với các đối tác là ngân hàng, fintechs hoặc các công ty thương mại.
  • Chad G, Co-Founder và là Chairman: Chịu trách nhiệm phổ cập crypto và Sakai đến người dùng.
  • Eric F, Co-Founder: Có hơn 16 năm kinh nghiệm về chiến lược, sản phẩm và bán hàng tại các công ty hàng đầu như JPMorgan, McKinsey và Paypal.
Bên cạnh đó, các thành viên khác trong đội ngũ của Sakai Vault là những người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin tham gia vào việc phát triển dự án.

Nhà đầu tư
Hiện tại, dự án chưa công bố các nhà đầu tư vào Sakai Vault. Mình sẽ cập nhật thêm ngay khi có thông tin chính thức.

Tổng quan SAKAI Token - Sakai Vault Tokenomics
Token Key Metrics
  • Tên: Sakai Vault
  • Ticker: SAKAI
  • Blockchain: BNB Chain
  • Contract: 0x43B35e89d15B91162Dea1C51133C4c93bdd1C4aF
  • Total supply: 8,000,000 SAKAI
  • Circulating supply: 1,563,763 SAKAI (03/01/2024 theo Coinmarketcap)
  • Giá: 8.29$ (03/01/2024)
  • Market cap: 5,377,364$ (03/01/2024)
  • TGE: 14/03/2023
Token Allocation & Vesting
Tổng 8,000,000 SAKAI token được phân bổ theo biểu đồ dưới đây:


SAKAI token Allocation

Token Use Cases
SAKAI token sẽ được sử dụng trong các trường hợp:
  • Dùng làm phần thưởng cho các staker, thành viên SakaiDAO, Sakai Mayor.
  • Stake với giá trị trên 100$ để hưởng lãi suất lên tới 146%.
  • Stake với số lượng 5,000 để trở thành thành viên của SakaiDAO hoặc 25,000 để trở thành Sakai Mayor.
  • Dùng để trả phí giao dịch trên Sakai Vault.
Cách kiếm và Lưu trữ SAKAI token
Bạn có thể tham gia stake hoặc SakaiDAO để nhận phần thưởng SAKAI token. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể mua SAKAI trên các sàn giao dịch tập trung như MEXC, Bitget hoặc trên DEX PancakeSwap.

Để lưu trữ SAKAI, bạn có thể chọn các ví có hỗ trợ blockchain BNBChain như MetaMask, Trust Wallet, Coin98 Wallet,... hoặc lưu trên sàn MEXC và Bitget.

Roadmap
Bạn có thể xem những tính năng đã được hoàn thành (Completed), đang trong quá trình phát triển (In Progress) hoặc sẽ được phát triển trong tương lai (Upcoming) trong bảng sau:


Roadmap của Sakai Vault

Các kênh Media của Sakai Vault
Lời kết
Trên đây là một số thông tin về Sakai Vault, một dự án DeFi 2.0 mang đến giải pháp toàn diện để đáp ứng nhu cầu giao dịch của người dùng trên không gian DeFi. Đặc biệt, người dùng còn có thể trở thành các nhà đầu tư để tham gia phát triển và hưởng những lợi ích to lớn đến từ Sakai Vault.

Bạn đánh giá sao về dự án này? Liệu rằng Sakai Vault có thể đáp ứng được nhu cầu giao dịch được chuyển dịch từ CeFi sang và mang lại lợi nhuận lớn cho các thành viên của SakaiDAO hay không?

Hãy cho mình biết ý kiến của bạn ở phần bình luận bên dưới để cùng thảo luận với anh em trong cộng đồng TradeCoinVN nhé!

Quote
Lưu ý: Nội dung bên trên không phải là lời khuyên đầu tư. Anh em chỉ nên tham khảo và tự mình tìm hiểu kỹ trước khi quyết định xuống tiền. Hãy là nhà đầu tư có trách nhiệm với tài sản của mình, chúc các bạn thành công!

Nguồn - TradecoinVn: Sakai Vault (SAKAI) là gì? Sàn giao dịch crypto dẫn đầu cho thế hệ DeFi 2.0

39


Kể từ khi được ra mắt vào tháng 3/2023 cho tới nay, giao thức Ordinals hay còn được gọi là BRC-20 token đã có sự phát triển cực kỳ mạnh mẽ khi mà tới thời điểm hiện tại, nhiều “ông lớn” ngành crypto cũng đã gia nhập cuộc chơi này, điển hình như Yuga Labs, Magic Eden hay các sàn giao dịch tập trung khổng lồ như Binance, OKX.

Mặc dù vậy, BRC-20 chỉ mới đang trong những giai đoạn đầu của sự phát triển và vẫn còn tồn tại rất nhiều vấn đề như cơ sở hạ tầng yếu, thiếu thanh khoản hay chưa có các dự án có tính ứng dụng thực tế.

Vì vậy, một nền tảng launchpad để hỗ trợ cho các dự án được ra mắt trên hệ sinh thái Bitcoin là một điều rất cần thiết và TurtSat được ra đời để thực hiện việc đó.

Vậy TurtSat sẽ thực hiện sứ mệnh đó bằng cách nào? Hãy cùng mình tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

TurtSat là gì?
TurtSat (TURT) là một nền tảng mở và community-led dành cho các dự án BRC-20. Với sứ mệnh trở thành Gitcoin (một nền tảng được xây dựng để hỗ trợ cho các dự án khác trong hệ sinh thái) của thế giới Ordinals, TurtSat sẽ là nơi mà cộng đồng có thể cùng nhau xây dựng (build), quyên góp (donate) và tạo ra sức ảnh hưởng để phát triển Bitcoin Ordinals.


TurtSat - Nền tảng để cộng đồng cùng nhau phát triển Bitcoin Ordinals

Tầm nhìn của TurtSat là thông qua sức mạnh của cộng đồng Ordinals để mang nhiều người dùng quay trở lại với hệ sinh thái Bitcoin.

Những tính năng chính của TurtSat
Hiện tại, nền tảng TurtSat đang cung cấp một số tính năng, bao gồm:

Donate
Đây là nơi các nhà phát triển đưa ra thông tin của dự án mà họ đang xây dựng để cộng đồng có thể tìm hiểu và donate.

Để dễ hiểu, bạn có thể hình dung giao thức này tương tự như các launchpad trên các hệ khác, nơi mà các dự án sẽ kêu gọi vốn, còn bạn thì sẽ đóng góp vốn vào đó và nhận về một lượng BRC-20 token của dự án.


Dự án FOOX đang kêu gọi “donate” trên TurtSat

Tính năng Donate sử dụng giao thức PSBT được giới thiệu trong BIP-174, một tiêu chuẩn cho phép đơn giản hóa việc xử lý các giao dịch cần nhiều bên sign vào để hoàn tất. Nhờ đó mà TurtSat có thể thực hiện chức năng gọi vốn trên blockchain Bitcoin như các hệ sinh thái khác.

Đồng thời giao thức đó còn giúp cho Donate có được tính phi tập trung, Fair Launch tương tự như chức năng Mint BRC-20. Ngoài ra, nó còn mang tới cho tính năng này khả năng thu số tiền mà người khác donate và phí gas rẻ hơn.


Cách giao thức PSBT hoạt động trên tính năng Donate của TurtSat

Hiện tại, đang có 2 cách để các dự án có thể đăng ký kêu gọi donate trên TurtSat, bao gồm:
  • Tự Đăng Ký (Self-submission): Chủ dự án có thể tự đăng ký dự án của mình mà không cần phải xin phép từ TurtSat. Các nhà phát triển chỉ cần nộp thông tin qua cổng đăng ký trên website chính thức và TurtSat sẽ không kiểm tra hoặc chứng thực các dự án này. Tuy nhiên, để tránh những người có ý định xấu, chủ dự án sẽ được yêu cầu cung cấp liquidity pool cho cặp TURT/ETH trên Uniswap và lock nó lại.
  • Prime Launch: Với cách đăng ký này, TurtSat sẽ kiểm tra và chứng thực dự án trước khi đưa lên nền tảng. Bên cạnh đó, TurtSat cũng sẽ tham gia hỗ trợ quảng bá và kết nối các nguồn lực cần thiết cho dự án.
Stake
Stake là tính năng mới của TurtSat vừa được giới thiệu vào đầu tháng 12/2023 nhằm mục đích hạn chế việc một số người dùng bot để giành được nhiều lượt donate hơn so với những người khác.

Tính năng này sẽ giúp cho việc tham gia Donate công bằng hơn và tạo thêm các tiện ích sử dụng cho TURT token.


Tính năng Stake của TurtSat

Khi tham gia Stake, bạn sẽ nhận về phần thưởng là EGGS token. Token mới này sẽ được dùng để đổi lấy vé whitelist tham gia các dự án đăng ký donate tiếp theo. Ngoài ra, EGGS token còn được sử dụng để đổi trực tiếp các phần quà từ các dự án hợp tác với TurtSat.

Một số thông tin mà bạn cần biết của tính năng Stake này:
  • TurtSat hỗ trợ TURT token trên cả BRC-20 và ERC-20 để tham gia vào tính năng Stake. Tuy nhiên, EGGS kiếm được bằng ERC-20 sẽ phải chuyển sang BRC-20 mới có thể sử dụng.
  • Để tránh lạm phát, mỗi chu kỳ stake sẽ có thời hạn là 30 ngày.
  • Để cân bằng quyền lợi giữa các stakers, giới hạn tối đa cho mỗi địa chỉ có thể kiếm được là 500,000 EGGS trong mỗi chu kỳ.
  • Người dùng có thể rút số lượng đã stake bất cứ lúc nào, nhưng sẽ mất phí 5,000 TURT cho mỗi lần rút trước hạn.
Tools
Bên cạnh đó, Turtsat cũng cam kết tạo ra các công cụ mã nguồn mở cho nhà phát triển và người dùng, ví dụ như Explore hoặc Indexing Service, nhằm tăng cường trải nghiệm đối với giao thức Ordinals và BRC-20. Những tính năng này sẽ được cho ra mắt trong tương lai.

Những dự án được ra mắt trên TurtSat
Tính tới thời điểm viết bài (27/12/2023), đã có tới 10 dự án BRC-20 kêu gọi vốn và ra mắt trên nền tảng TurtSat với hơn 6,800 người tham gia và donate hơn 33 BTC (hơn 1.4 triệu USD).


9 dự án BRC-20 gần nhất được ra mắt trên TurtSat

Những dự án trên được ra mắt trong giai đoạn BRC-20 “bùng nổ” gần đây, góp phần giúp cho những người tham gia donate trên TurtSat nhận về lợi nhuận rất lớn.

Một ví dụ điển hình như dự án FOOX vừa kết thúc vào ngày 23/12/2023 đã cho mức lợi nhuận gấp 8 lần số tiền mà mỗi ticket được phép donate vào. Cụ thể, một ticket sẽ donate khoảng 46$ và nhận về 10,000 FOOX token. Hiện tại, chúng đang có giá là 316$/10,000 FOOX, theo thống kê của GeniiData.


Mỗi ticket donate cho dự án FOOX nhận về token tương đương 316$

Hay là những người donate cho dự án 1CAT vừa mới kết thúc vào ngày 25/12/2023 cũng đã có thể thu về 776$ lợi nhuận.

Đặc biệt, dự án này đã kêu gọi vốn “0 đồng”, tức là người donate chỉ tốn phí gas là đã có thể sở hữu 80,000 1CAT token. Điều này tương tự như hình thức free mint mà một số dự án trên hệ sinh thái khác từng làm.

Đội ngũ dự án
Hiện tại chưa có thông tin về đội ngũ phát triển dự án TurtSat, mình sẽ cập nhật tại đây khi có thêm các thông tin chính thức.

Nhà đầu tư & Đối tác
Nhà đầu tư
Tương tự như đội ngũ phát triển, thông tin về các nhà đầu tư hiện chưa được tiết lộ. Mình sẽ cập nhật khi có các thông tin chính thức.

Đối tác
Trên trang X của TurtSat và đối tác, ta sẽ dễ dàng bắt gặp nền tảng này hợp tác với các sàn giao dịch tập trung như KuCoin và Gate.

Đặc biệt, ngày 22/12/2023, TurtSat cũng đã công bố hợp tác với DWF Labs, một nhà tạo lập thị trường tài sản kỹ thuật số và là công ty đầu tư Web3 nổi tiếng trên thị trường.

Tổng quan TURT Token - TurtSat Tokenomics
Token Key Metrics
  • Tên: TurtSat
  • Ticker: TURT
  • Blockchain: Bitcoin, Ethereum
  • Contract: 0x0800394f6E23dD539929c8B77a3d45c96F76AEFC (Ethereum)
  • Tổng cung: 1,000,000,000 TURT
  • Nguồn cung đang lưu hành: 950,000,000 TURT (27/12/2023 theo Coinmarketcap)
  • Giá: 0.0628 USD (27/12/2023)
  • Market cap: 61,413,333 USD (27/12/2023)
Token Allocation & Vesting
Tổng 1,000,000,000 TURT token được phân bổ như sau:
  • Public Donation: 80% - 800,000,000 TURT
  • Private Donation: 7.5% - 75,000,000 TURT
  • Airdrop: 7.5% - 75,000,000 TURT
  • Future Donation: 5% - 50,000,000 TURT


TURT token Allocation

Do mạng lưới Bitcoin hiện tại chưa thể thực hiện chức năng lock token của các smart contract trên Ethereum, vì vậy tất cả TURT token đã phân phối hết theo như Token Allocation phía trên.

Phần Future Donation 5% sẽ được đội ngũ của TurtSat giữ lại và phát hành trong tương lai.

Token Use Cases
TURT token sẽ được các nhà phát triển lock trong liquidity pool để đăng ký dự án của họ trên TurtSat.

Bên cạnh đó, TURT token còn được users dùng để stake và nhận EGGS.

Cách kiếm và Lưu trữ
Bạn có thể kiếm TURT token bằng cách mua chúng trên các sàn giao dịch tập trung đã niêm yết như: Gate, KuCoin, MEXC, BitGet,... hoặc trên các BRC-20 Marketplace như UniSat Marketplace.

Roadmap
Hiện tại đội ngũ của TurtSat không đưa ra roadmap cụ thể cho nền tảng này, nhưng các công cụ mà mình đã nói ở phần Tools sẽ được phát triển và sớm ra mắt trong thời gian sắp tới.

Các kênh Media của

Lời kết
Trên đây là một số thông tin về TurtSat, một nền tảng có thể được xem là launchpad mới dành cho các BRC-20 token, được hoạt động theo giao thức được gọi là Donation.

Nền tảng này xuất hiện sẽ mang tới sự hỗ trợ cần thiết cho các dự án Ordinals, giúp phát triển và thu hút người dùng quay trở lại với hệ sinh thái Bitcoin.

Bạn đánh giá sao về TurtSat? Liệu dự án này có mang lại sự hỗ trợ đủ lớn để giúp cho các dự án BRC-20 token thoát được cái bóng là “hàng bơm thổi” như nhiều nhà đầu tư đang nhìn nhận về nó hay không?

Hãy để lại ý kiến của bạn ở phần bình luận phía dưới để cùng thảo luận với anh em trong cộng đồng TradeCoinVN nhé!

Quote
Lưu ý: Nội dung bên trên không phải là lời khuyên đầu tư. Anh em chỉ nên tham khảo và tự mình tìm hiểu kỹ trước khi quyết định xuống tiền. Hãy là nhà đầu tư có trách nhiệm với tài sản của mình, chúc các bạn thành công!

Nguồn - TradecoinVn: TurtSat (TURT) là gì? Nền tảng launchpad đầu tiên dành cho thị trường BRC-20 token

40


Fusionist là dự án thứ 40 được niêm yết trên Binance Launchpool. Đây là dự án đã có sản phẩm game trên nền tảng phát hành game lớn nhất - Steam. Vậy Fusionist là gì? Các sản phẩm hiện tại của dự án Fusionist.

Fusionist là gì?
Fusionist là dự án GameFi với ba lối chính gồm xây dựng robot (build simulation), đánh theo lượt (turn-based) và chiến lược 4X (Explore, expand, exploit và exterminate).Ngoài ra, Fusionist còn xây dựng và phát triển một sản phẩm chủ lực khác là Endurance, một blockchain layer 1 phục vụ cho các hoạt động gaming của Web3.

Mục tiêu của Fusionist hướng tới việc xây dựng một tựa game AAA trên Web3, đem lại cho người dùng trải nghiệm chơi game trên blockchain có chất lượng về đồ hoạ, âm thanh và gameplay.



Sản phẩm của Fusionist
Fusionist Game
Fusionist Game là dự án game được đội ngũ tập trung phát triển, và sẽ sớm được phát hành trên Steam - một nền tảng phân phối game lớn nhất hiện nay. Vì vậy, nếu người dùng có mong muốn thử game trước khi ra mắt chính thức, người dùng có thể yêu cầu thử game trên Steam.

Cơ chế gameplay của Fusionist thiên hướng về xây dựng những Robot và cho chúng tham gia các hoạt động như PVP, khai phá vùng đất mới… Sau khi hoàn thành các hoạt động, người dùng có thể nhận về Nova Point - một loại tiền tệ dùng để mua bán trên marketplace và quy đổi sang ACE.

Một Robot trên Fusionist Game được cấu tạo bởi 3 NFT bao gồm: Mech, Weapon Core và Damaged Cored. Hiện tại, các mảnh NFT đều đã được bán trên hai nền tảng gồm OpenSea và Auction House trên Endurance.


Auction house trên Endurance. Ảnh: Binance

Endurance Blockchain
Endurance là blockchain layer 1, với cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS) và Proof of Authority (PoA). Mục đích của đội ngũ Fusionist khi phát triển Endurance là phục vụ cho các hoạt động giao dịch on-chain của Fusionist Game, từ mua bán trên marketplace cho đến lưu trữ tài sản NFT. Từ đó, tăng sự minh bạch và nâng cao bảo mật cho sản phẩm chiến lược của bản thân - Fusionist Game.

Ngoài ra, Endurance là mạng lưới thân thiện với nhà phát triển và người dùng, khi có tính tương thích cao với EVM.

Ace Domain
Ace Domain là giải pháp danh tính kỹ thuật số dành riêng cho mạng lưới Endurance, và được phát triển bởi sự hợp tác giữa đội ngũ Fusionist và FlamaTech. Hiện tại, Ace Domain chỉ cho phép người dùng đặt ID .ace.

Tương tự như những dự án về danh tính, giá tiền của ID phụ thuộc vào số lượng ký tự. Với 5 ký tự hoặc dài hơn, người dùng phải trả 0.5 ACE/năm; với 4 ký tự, người dùng trả 5 ACE/năm; và với 3 ký tự, người dùng phải trả 17 ACE/năm.


Giao diện Ace Domain.

Alpha Prestige
Alpha Prestige là bộ NFT cho phép người sở hữu những đặc quyền riêng biệt trong tựa game Fusionist Game như tham gia Beta test, airdrop, được slot ưu tiên mỗi khi có sự kiện, nhận token ACE mỗi ngày… Hiện tại, Alpha Prestige đang có tổng cung cố định là 500, và được bày bán trên hai NFT marketplace gồm OpenSea và Binance Marketplace.


Alpha Prestige hiện được bán trên OpenSea.

Fusionist Token là gì?
Hiện tại, Fusionist có hai token gồm ACE và BOAT. Trong đó, ACE là token chính của dự án, đóng vai trò tiền tệ chính để giao dịch. BOAT là token chứng minh cho sự đóng góp của người dùng cho dự án Fusionist.

Theo đội ngũ dự án, người dùng càng có nhiều BOAT, cơ hội airdrop ACE trong tương lai càng cao.

ACE Token Key Metric
  • Token name: Fusionist.
  • Ticker: ACE.
  • Blockchain: BNB Chain, Endurance.
  • Contract:
    BNB Chain: 0xc27A719105A987b4c34116223CAE8bd8F4B5def4.
Endurance: Updating.
  • Token type: Utility, Governance.
  • Total Supply: 147,000,000 ACE.
  • Circulating Supply: 21,969,520 ACE (tương đương 14.95% tổng cung).
ACE Token Use Cases
Người dùng nắm giữ ACE có những lợi ích sau đây:
  • Thanh toán phí giao dịch trên mạng lưới Endurance.
  • Tham gia các hoạt động mua bán trên Endurance.
ACE Token Allocation
ACE token được phân bổ như sau:
  • Incentive Pool: 27%.
  • Investors: 22.5%
  • Team: 15%.
  • Eco-Fund: 11.6%.
  • Treasury/Reserve: 9%.
  • Binance Launchpool: 7%.
  • Marketing & Collaborators: 3.5%.
  • Nexus Bond Airdrop: 3.4%.
  • OKX Jumpstart: 1%.


Số lượng phẩn của ACE token.

ACE Token Release Schedule
Dưới đây là lịch trả ACE token:


Lịch trả ACE token.

ACE Token Sale
Ngày 13/12/2023, Binance sẽ niêm yết ACE trên Binance Launchpool. Cụ thể, người dùng có thể stake BNB và FDUSD để nhận ACE (tối đa 5 ngày).

Số lượng ACE được phân bổ cho từng pool như sau:
  • BNB pool: 8.232.000 ACE.
  • FDUSD pool: 2.058.000 ACE.
Ngoài ra, cùng ngày 13/12 người dùng có thể stake BTC và OKB trên Jumpstart của OKX để nhận về ACE. Số lượng ACE được phân bổ ở OKX như sau:
  • BTC pool: 1.176.000 ACE.
  • OKB pool: 294.000 ACE.
Roadmap và cập nhật
Dưới đây là một số cột mốc nổi bật của dự án Fusionist:
  • 30/1/2023: Ra mắt bản mainnet của Endurance.
  • 24/2/2023: Ra mắt chương trình Ambassador Program, đẩy mạnh độ nhận diện cho Fusionist.
  • 7/12/2023: OKX thông báo niêm yết ACE trên Jumpstart.
  • 11/12/2023: Binance thông báo niêm yết ACE trên Binance Launchpool.
Đội ngũ dự án, nhà đầu tư và đối tác
Đội ngũ dự án
Đội ngũ đằng sau dự án Fusionist đến từ Fusion Interactive, với những thành viên đều đến từ những công ty game nổi tiếng tại Trung Quốc:
  • Ike T: Founder và CEO của Fusionist, ông từng có nhiều năm làm việc tại lĩnh vực game với hơn 3 năm tại Tencent, 2 năm tại MOONTON Games.
  • Daniel Fang: Giám đốc Marketing tại Fusionist, ông từng là Founder tại công ty công nghệ IDFAME và quản lý tại công ty Tencent.
Nhà đầu tư
Ngày 1/6/2023, Fusionist đã trải qua vòng gọi vốn Seed Round, với số tiền là 6.6 triệu USD. Dẫn đầu bởi Binance Labs và FunPlus.


Vòng gọi vốn của Fusionist.

Đối tác
Hiện tại, đối tác chiến lược của Fusionist bao gồm 4 cái tên chính gồm: FlamaTech, Crossbell, Space Animals và Hana Hana.
Các dự án tương tự
Dưới đây là một số dự án GameFi tương tự:
  • Axie Infinity: Dự án GameFiđược xây dựng trên Loom Network. Trong game, người chơi sẽ thu thập và nuôi dưỡng những sinh vật tưởng tượng có tên Axie.
  • Xterio: Nền tảng phát triển, ra mắt Game Web3 dựa trên công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo (AI)

Nguồn: Coin98 - Fusionist (ACE) là gì? Dự án thứ 40 trên Binance Launchpool

41


Trong bối cảnh sự chú ý của mọi người đang đổ dồn vào công nghệ inscription (khắc) của BRC-20 trên Bitcoin, cùng sự sôi động trong hệ sinh thái Solana với hàng loạt dự án mang tính đổi mới như Jito, GenesysGo, SoBit Bridge, Render Network… nền tảng Solmash ra đời như một điểm móc nối của hai xu hướng lớn trong thị trường.

Ngày 04/01/2024, dự án Solmash cũng vừa thông báo sự kiện MASH Fair Launch nhằm ra mắt và mở bán token MASH. Vậy Solmash là gì? Nền tảng launchpad này có gì nổi bật? Tham gia sự kiện Fair Launch này như thế nào?

Solmash là gì?
Solmash là nền tảng launchpad dành riêng cho các dự án inscription trong hệ sinh thái Solana. Solmash tích hợp các tính năng và công cụ mã nguồn mở tương tự như GitHub, cho phép các nhà phát triển tạo và triển khai dự án BRC-20 trên Solana một cách nhanh chóng để gia nhập thị trường và gây quỹ từ cộng đồng.

Tận dụng cơ sở người dùng của cả hai hệ sinh thái lớn là Bitcoin và Solana, Solmash hướng tới việc cung cấp một không gian mở, thân thiện và công bằng cho cộng đồng, bằng cách thúc đẩy sự tham gia của các nhà phát triển trong việc đóng góp và định hình các dự án inscription khởi chạy trên Solana.



Điểm nổi bật của Solmash
Không chỉ là launchpad dành cho các dự án với tầm nhìn dài hạn mang lại giá trị thực cho cộng đồng, Solmash còn hoạt động với sứ mệnh đưa người dùng tiếp cận gần hơn với những dự án tiềm năng, từ đó gia tăng lợi ích cho sự phát triển lành mạnh của hệ sinh thái inscription trên Solana.

Đề cao tính công bằng, bình đẳng
Kim chỉ nam của Solmash là sự công bằng và bình đẳng cho cộng đồng của họ. Bất kỳ ai cũng có thể tiếp cận những dự án mới và tiềm năng được ra mắt thông qua trên nền tảng của Solmash, từ nhà đầu tư nhỏ lẻ đến các cá voi trong thị trường crypto.

Tính bình đẳng còn đến từ việc nền tảng sẽ cung cấp sự hỗ trợ linh hoạt và đầy đủ cho các nhà phát triển trên Solana, tạo điều kiện để gia nhập thị trường một cách nhanh chóng với nhiều tính năng và bộ công cụ mã nguồn mở đa dạng, cho phép tạo và triển khai dự án inscription, ra mắt token và gọi vốn từ cộng đồng.

Bên cạnh đó, Solmash còn phát triển thuật toán riêng nhằm ngăn chặn các hoạt động của bot trên nền tảng, để đảm bảo tính công bằng cao nhất trong cộng đồng và sự phát triển tự nhiên của dự án.


Solmash lấy sự công bằng làm kim chỉ nam trong quá trình hoạt động.

Thúc đẩy sự đổi mới trên Solana
Solmash là nền tảng launchpad đầu tiên hướng sự tập trung vào các dự án inscription trên Solana, điều này có thể được xem như một sự thúc đẩy tính đổi mới trong hệ sinh thái đầy tiềm năng này.

Bước đầu, Solmash tập trung tạo ra các công cụ mã nguồn mở được phát triển dựa trên giao thức Solana và dành riêng cho các builder, đồng thời tích hợp thêm tính năng explorer và marketplace vào nền tảng.

Những công cụ, tính năng này sẽ thừa hưởng các lợi ích mà mạng mang lại như phí thấp, tốc độ cao, dễ triển khai và thân thiện với nhà phát triển… nhằm tối ưu trải nghiệm cho cả dự án và người dùng trong cộng đồng của họ.

Qua đó, nền tảng Solmash sẽ giúp tăng cường sự tham gia của các dự án BRC-20 trên Solana, góp phần thúc đẩy những dự án mới trong mảng inscription và toàn bộ hệ sinh thái.

Tăng khả năng đóng góp với nhiều vai trò
Solmash chia tệp người dùng trên nền tảng của họ thành hai vai trò chính:
  • Creator: Những người thành lập và thiết lập tầm nhìn cho dự án. Creator có thể sử dụng các tính năng trên Solmash để tạo và triển khai dự án, cùng với các công cụ như explorer và marketplace để tăng khả năng tiếp cận với người dùng.
  • Crafter: Những người hỗ trợ giúp xây dựng dự án, tham gia đầu tư, giao dịch hoặc marketing cho dự án. Crafter thường sẽ có quyền truy cập sớm vào dự án, được trao quyền bằng cách chọn, bỏ phiếu và đóng góp cho các dự án mà họ yêu thích trên nền tảng Solmash.
Ngoài ra, Solmash cũng liên kết với nhiều KOL trong thị trường nhằm đưa ra chiến lược phân phối nội dung phù hợp và tăng cường độ nhận diện cho các dự án ra mắt trên nền tảng.

Sự kiện MASH Fair Launch trên Solmash
Ngày 04/01/2024, Solmash thông báo sự kiện MASH Fair Launch nhằm ra mắt và mở bán token MASH. Đây là đồng native token của dự án, đóng vai trò quản trị trên nền tảng với tổng nguồn cung 100,000,000 MASH.

Tổng quan sự kiện MASH Fair Launch:
  • Thời gian: Từ 2AM ngày 07/01/2024 đến 2AM ngày 10/01/2024 (giờ Việt Nam).
  • Số tiền huy động mục tiêu: 570,000 USD.
  • Token được phép giao dịch: SOBB và SOL.
  • Số lượng token MASH phân phối: 57,000,000 MASH (57% tổng cung)
  • Giá token: 1 MASH = 0.01 USDC.
  • Tổng số vé: 5,700.
  • Giá vé: 1 vé = 10,000 MASH = 3,000 SOBB = 6 SOL.
Sự kiện sẽ được chia làm ba vòng nhằm đảm bảo sự công bằng cho cộng đồng theo cách tối ưu, cho phép bất kỳ ai cũng có thể tham gia sự kiện:
  • Staking Round: Phân phối 10% tổng cung, tương đương 10,000,000 MASH và 1,000 vé.
  • Whitelist Round: Phân phối 30% tổng cung, tương đương 30,000,000 MASH và 3,000 vé.
  • Honest Pool (HP) Round: Phân phối 17% tổng cung, tương đương 17,000,000 MASH và 1,000 vé.
Thời gian rút tiền và claim token của cả ba vòng sẽ bắt đầu từ 9PM ngày 10/01/2024 (giờ Việt Nam). Kể từ 10PM cùng ngày, người dùng có thể bắt đầu giao dịch token MASH.


Thời gian các vòng của sự kiện MASH Fair Launch.

Staking Round (07/01 - 10/01/2024)
Vòng Staking cho phép người dùng stake token SOBB (token của SoBit Bridge) để được phân phối token MASH và kiếm phần thưởng. Thông tin chi tiết như sau:
  • Thời gian: Từ 2AM ngày 07/01/2024 đến 2AM ngày 10/01/2024 (giờ Việt Nam).
  • Giá: 1 MASH = 0.3 SOBB (hay 0.0006 SOL)
  • Tổng số lượng token MASH: 10,000,000 MASH (1,000 vé).
  • Tổng số tiền huy động: 100,000 USD.
  • Đối tượng tham gia: Tất cả.
  • Cách thức: Stake token SOBB.
Hệ thống của Solmash sẽ tự động phân phối token MASH dựa trên tổng số token SOBB mà người dùng đã stake trên nền tảng để đảm bảo sự công bằng. Khi kết thúc thời gian staking (2AM ngày 09/01), hệ thống sẽ tự động trừ số lượng SOBB mà người dùng đã stake từ ví và phân phối số lượng token MASH tương ứng theo công thức như sau:


Công thức và tổng số lượng MASH phân phối trong vòng Staking.

Ví dụ: Người dùng A stake 10,000 token SOBB, dẫn đến tổng số lượng token SOBB đã được stake trong pool là 1,000,000 SOBB.

Khi pool stake SOBB nằm trong khoảng 0 ~ 20,000,000 SOBB, tổng số lượng token MASH được phân phối là 1,000,000 MASH.

Như vậy, số lượng token MASH mà A sẽ được phân phối là: (10,000/1,000,000)*1,000,000 = 10,000 MASH

Khi tổng số lượng token SOBB đã stake đạt 180,000,001, số lượng phân bổ token MASH sẽ đạt giới hạn (tối đa 10,000,000) và ngưng phân phối. Trong trường hợp không có đủ 180,000,000 SOBB được stake, số lượng MASH còn lại chưa phân bổ sẽ được chuyển sang vòng Honest Pool.

Lưu ý: Những người tham gia stake SOBB trong vòng Staking sẽ không thể thoát vị thế stake của mình trong suốt thời gian diễn ra staking.

Whitelist Round (09/01 - 10/01/2024)
Trong vòng Whitelist, nền tảng Solmash sẽ thông báo danh sách những người được quyền mua vé đại diện cho vị thế của họ trong sự kiện MASH Fair Launch vào lúc 10AM ngày 09/01/2024. Thông tin chi tiết như sau:
  • Thời gian mua: Từ 18PM ngày 09/01/2024 đến 2AM ngày 10/01/2024 (giờ Việt Nam).
  • Tổng số lượng token MASH phân phối: 30,000,000 MASH (3,000 vé).
  • Tổng số tiền huy động: 300,000 USD.
  • Đối tượng tham gia: Những người hợp lệ trong danh sách do Solmash công bố.
  • Cách thức: Mua vé whitelist.
  • Địa điểm: Chưa công bố.
Trong đó, tổng số lượng 30,000,000 token MASH trong whitelist được phân bổ như sau:
  • 22,000,000 MASH cho KOL, whale, người xây dựng cộng đồng ban đầu.
  • 7,000,000 MASH cho các đại sứ (ambassador), thành viên hoạt động tích cực trong cộng đồng, những người chiến thắng trong các chiến dịch Solmash đã tổ chức…
Ngoài ra, người dùng trong cộng đồng cũng có thể mua vé tham gia whitelist bằng SOBB. Thông tin chi tiết về cách mua sẽ được thông báo sau.

Honest Pool (09/01 - 10/01/2024)
Honest Pool (hay Lucky Pool) là vòng cuối cùng của sự kiện MASH Fair Launch, cho phép người dùng mua lượt tham gia (entry) và được chọn ngẫu nhiên để nhận vé. Thông tin chi tiết như sau:
  • Thời gian: Từ 18PM ngày 09/01/2024 đến 2AM ngày 10/01/2024 (giờ Việt Nam).
  • Tổng số lượng token MASH: 17,000,000 MASH (1,700 vé) + số lượng MASH chưa được phân phối ở vòng Staking.
  • Tổng số tiền huy động: 170,000 USD.
  • Đối tượng tham gia: Tất cả.
  • Cách thức: Mua entry để được chọn ngẫu nhiên và nhận vé.
  • Số người tham gia: Không giới hạn.
  • Số người chiến thắng: 1,700 người (hoặc nhiều hơn trong trường hợp pool vòng Staking không đạt giới hạn).
  • Địa điểm: Chưa công bố.
Lưu ý: Mỗi entry sẽ bị tính phí 10% dựa trên tài sản bạn dùng để mua (SOBB hoặc SOL). Quy tắc mua như sau:
  • Có tổng cộng 1,700 vé, mỗi vé tương đương với 10,000 MASH.
  • Tuỳ vào loại tài sản người dùng sử dụng để mua entry mà giá MASH sẽ được đặt khác nhau, trong đó: nếu mua bằng SOBB thì giá 1 MASH = 0.01 USDC, nếu mua bằng SOL thì giá 1 MASH = 0.06 USDC.
  • Người dùng mua một entry với giá tương đương một vé được tính bằng MASH + 10% phí.
  • Ví dụ: Người dùng mua một entry bằng SOBB sẽ phải trả số lượng SOBB tương đương với 110 USDC (0.01*10,000 + 10%).
Solmash sẽ dùng công cụ VRF oracle để chọn ngẫu nhiên 1,700 người may mắn, mỗi người nhận được 1 vé tham gia mua MASH.

Token MASH là gì?
MASH Token Key Metrics
MASH là đồng native token của Solmash, đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề liên quan đến quản trị của nền tảng.
  • Token name: Solmash.
  • Ticker: MASH.
  • Blockchain: Solana.
  • Contract: Updating...
  • Token type: Governance.
  • Total Supply: 100,000,000 MASH.
  • Circulating Supply: Updating....
MASH Token Allocation
Số lượng token XAI được phân bổ như sau:
  • Public Launch: 57%, tương đương 57,000,000 MASH.
  • Treasury: 16%, tương đương 14,480,000 MASH.
  • Private Donation: 12%, tương đương 7,080,000 MASH.
  • Liquidity: 7%, tương đương 2,555,000 MASH.
  • Team: 5%, tương đương 1,600,000 MASH.
  • Staking Pool Bonus: 3%, tương đương 960,000 MASH.


Số lượng phân bổ của token MASH.

Lộ trình phát triển & Cập nhật
Dưới đây là roadmap của đội ngũ Solmash trong năm 2024:

Q1/2024
  • Hoàn thành kiểm toán hợp đồng thông minh của giao thức Solmash.
  • Chính thức khởi chạy Solmash V1 với UI/UX nâng cao và các tính năng bổ dung dựa trên ý kiến, insight từ người dùng.
  • Giới thiệu token quản trị cho phép bỏ phhiếu cộng đồng đối với các quyết định then chốt.
Q2/2024
  • Thiết lập mối quan hệ với các dự án NFT và DeFi quan trọng trên Solana.
  • Bắt đầu chương trình tài trợ để hỗ trợ khởi chạy các dự án tiềm năng và hứa hẹn thông qua việc khởi chạy dự án trên Solmash.
Q3/2024
  • Triển khai quy trình bỏ phiếu phi tậo trung cho các dự án để gia tăng độ tin cậy và bảo mật.
  • Mở rộng Solmash để hỗ trợ khởi chạy các dự án xuyên chuỗi (cross-chain), tăng khả năng tương thích với các blockchain khác.
Q4/2024
  • Mở rộng đội ngũ dự án để hỗ trợ cho các creator và người dùng của dự án.
  • Bắt đầu phát triển Solmash V2 với các tính năng theo dõi dự án và phân tích nâng cao.
Đội ngũ dự án, nhà đầu tư và đối tác
Đối tác chiến lược chính của Solmash là SoBit Bridge. Đây là dự án cầu nối chuỗi chéo BRC-20 đầu tiên trên Solana và cũng là dự án đầu tiên khởi chạy thông qua Solmash. Có thể thấy rằng Solmash vẫn cung cấp sự hỗ trợ nhiệt tình đối với dự án sau khi khởi chạy thành công trên nền tảng, thông qua việc khuyến khích người dùng sử dụng SOBB để tham gia sự kiện MASH Fair Launch đã đề cập phía trên.

Ngoài ra, Solmash còn có một số đối tác khác như Zebec, Ordz Game, Bayes, Puff Protocol.
Nguồn: Coin98 - Solmash (MASH) là gì? Launchpad cho các dự án inscription trên Solana

42


Thành lập vào năm 2017, Coin98 Finance đã trải qua hơn 6 năm hoạt động không ngừng nghỉ với tầm nhìn tập trung vào các sản phẩm DeFi. Đến năm 2023, dự án chính thức đổi tên thành Ninety Eight, mở rộng phạm vi sản phẩm với trọng tâm là token C98.

Ninety Eight là gì?
Ninety Eight là công ty hoạt động trong lĩnh vực công nghệ blockchain được thành lập vào năm 2017 tại Việt Nam, chuyên phát triển các sản phẩm DeFi với định hướng multi-chain và cross-chain, nhằm giúp cộng đồng và người dùng tiếp cận Web3 một cách thuận tiện, an toàn và dễ dàng nhất.

Trước kia, công ty Ninety Eight hoạt động dưới tên Coin98 Finance. Đến ngày 1/11/2023, công ty mới chính thức đổi tên thành Ninety Eight, đồng thời mở rộng định hướng phát triển với khẩu hiệu: "We are builders backing builders".

Theo đó, Ninety Eight hoạt động với sứ mệnh hỗ trợ và tài trợ cho các công ty, dự án khởi nghiệp trong cùng lĩnh vực và có cùng tầm nhìn trong việc đưa Web3 trở nên dễ tiếp cận hơn với tất cả mọi người.


Ninety Eight là công ty hoạt động trong lĩnh vực blockchain tại Việt Nam

Tổng quan về Ninety Eight
Bắt đầu từ Coin98 & Tái định vị thành Ninety Eight
Tại thời điểm thành lập vào năm 2017, Coin98 được phát triển như một nhóm cộng đồng trên một số kênh mạng xã hội phổ biến như Youtube, Facebook và Telegram, dành cho những người dùng tham gia vào thị trường tiền điện tử. Trong khoảng thời gian đó, Coin98 hoạt động chính tại thị trường Việt Nam và đã từng bước nhận được sự quan tâm, ủng hộ rất lớn từ cộng đồng.

Sau một thời gian hoạt động, đến khoảng cuối năm 2019, nhận thấy tiềm năng của DeFi và multi-chain, Coin98 bắt đầu chuyển hướng sang phát triển sản phẩm nhưng vẫn giữ nguyên định hướng ban đầu - giúp cho Web3 dễ dàng tiếp cận đối với tất cả mọi người.

Sản phẩm đầu tiên là ví non-custodial mang tên Coin98 Wallet nhằm trao toàn quyền kiểm soát tài sản tiền điện tử cho người dùng, trở thành cánh cổng đưa người dùng đến với thế giới Web3 một cách dễ dàng hơn bằng cách tích hợp, hỗ trợ lưu trữ trên nhiều mạng lưới khác nhau.

Lúc này, Coin98 từ một nhóm cộng đồng chia sẻ kiến thức đã trở thành một builder với sứ mệnh đóng góp nhiều giá trị hơn cho người dùng trong lĩnh vực crypto.

Sau hơn 5 năm hoạt động, Coin98 từng bước vươn ra ngoài lãnh thổ Việt Nam, phát triển đa dạng sản phẩm và các giải pháp cho hệ sinh thái DeFi, mở rộng sang nhiều ngôn ngữ phổ biến trên thế giới như tiếng Anh, tiếng Thái, tiếng Trung, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Nhật…

Tháng 11/2023, tại sự kiện The One, Coin98 Finance đổi tên thành Ninety Eight, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng và định vị mình là một hệ sinh thái bao gồm nhiều công ty, xây dựng sản phẩm có chung định hướng mở rộng trong không gian Web3, đồng thời loại bỏ sự nhầm lẫn rằng đây là công ty tập trung về tài chính.


Coin98 Finance chính thức đổi tên thành Ninety Eight vào ngày 1/11/2023

Việc loại bỏ chữ “Coin”, “Finance” và đổi thương hiệu từ con số “98” sang “Ninety Eight” đánh dấu sự chuyển biến lớn về mặt tham vọng của đội ngũ, với tầm nhìn dài hạn hơn, nắm bắt nhiều khả năng hơn, vượt xa danh tính ban đầu và ra ngoài lĩnh vực tài chính.


Coin98 Finance đổi tên thành Ninety Eight đánh dấu sự chuyển biến về mặt tham vọng

Bên cạnh đó, Ninety Eight cũng có sự  thay đổi lớn về mặt hình ảnh và ý nghĩa của logo cùng màu sắc chủ đạo. Logo “98” được thiết kế bằng sự kết hợp giữa các chấm tròn độc đáo, thể hiện cho nét chấm phá cá tính nhằm thiết lập một di sản lâu dài hơn, dễ nhận diện hơn, đại diện cho thương hiệu và tầm nhìn mới của Ninety Eight trong tương lai

Về màu sắc chủ đạo, đội ngũ vẫn giữ bản sắc vàng của mình, tuy nhiên có sự chuyển đổi từ màu vàng đậm sang màu vàng tươi sáng và rực rỡ hơn. Điều này tượng trưng cho hành trình của Ninety Eight trong việc chinh phục tương lai đầy tiềm năng của con người và sự đổi mới của Web3, đồng thời thể hiện cam kết của đội ngũ đối với việc đón nhận sự thay đổi nhưng vẫn duy trì được bản sắc cốt lõi của mình.


Sự thay đổi về logo và màu sắc chủ đạo cho thấy sự đổi mới của Ninety Eig

So với Coin98, Ninety Eight là một bức tranh toàn cảnh với mục tiêu phát triển mở rộng hơn, không chỉ là một builder hoạt động riêng lẻ mà còn hỗ trợ những builder khác trong lĩnh vực blockchain ở khu vực châu Á, nhằm phục vụ cho tầm nhìn lớn hơn là khiến cho tất cả mọi người đều có thể tiếp cận và truy cập Web3.

Điểm nổi bật của Ninety Eight
Ninety Eight có một số điểm nổi bật như:
  • Đa dạng sản phẩm: Với khởi đầu là ví non-custodial, Ninety Eight đã phát triển được nhiều sản phẩm đa dạng từ các mảng khác nhau trong DeFi như DEX, NFT Marketplace, Launchpad, On-chain Identity, Cross-chain Bridge… Tất cả hoạt động song song và bổ trợ lẫn nhau để thúc đẩy toàn bộ hệ sinh thái phát triển
  • Phát triển theo hướng multi-chain: Các sản phẩm của Ninety Eight không chỉ tập trung trên một blockchain duy nhất, mà lấy trọng tâm phát triển là multi-chain, cho phép người dùng có thể truy cập và sử dụng nhiều blockchain khác nhau một cách dễ dàng, tiệ
  • Đội ngũ phát triển thuần Việt: Đội ngũ của Ninety Eight hoàn toàn là người Việt Nam và luôn tích cực hoạt động liên tục để xây dựng, hỗ trợ phát triển các dự án, sản phẩm trong hệ sinh thái.
  • Xuất phát điểm là cộng đồng: Ninety Eight là một trong số rất ít các dự án phát triển đi lên từ một cộng đồng về crypto. Với kinh nghiệm làm cộng đồng trong khoảng 2 năm, đội ngũ có thể hiểu rõ người dùng thực sự muốn gì và cần gì, từ đó phát triển các sản phẩm phù hợp và đáp ứng chính xác nhất với nhu cầu của người dùng.
  • Ươm mầm cho những dự án mới: Bên cạnh việc phát triển sản phẩm, Ninety Eight cũng có quỹ đầu tư Arche Fund chuyên rót vốn vào các dự án tiềm năng trong thị trường như Impossible Finance, Ancient8, Aura Network…
  • Tầm nhìn phát triển dài hạn: Ninety Eight tập trung vào việc mang lại giá trị cốt lõi cho người dùng. Từ thời điểm phát triển sản phẩm ví, Ninety Eight vẫn luôn đặt trọng tâm phát triển là multi-chain và cross-chain, mặc cho lúc đó các ví khác đều phát triển theo hướng single-chain. Đến hiện tại, Coin98 Super Wallet là ví hỗ trợ nhiều blockchain và các loại token nhất cho người dùng. Bên cạnh đó, không chỉ riêng sản phẩm wallet, mà Ninety Eight vẫn miệt mài nghiên cứu, phát triển các sản phẩm, tính năng nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất và cung cấp giá trị thực cho người dùng Web3.

Nhà đầu tư của Ninety Eight
Tính đến thời điểm hiện tại, Ninety Eight đã thành công gọi vốn và nhận được khoản đầu tư ở các đợt khác nhau từ nhiều quỹ lớn.

Vòng Seed (ngày 12/4/2021)
  • Số tiền huy động: 1.25 triệu USD.
  • Nhà đầu tư: ParaFi Capital, Multicoin Capital, Hashed, Spartan Group…
  • Mục đích: Phát triển sản phẩm Coin98 Exchange. Bên cạnh hỗ trợ tài chính cho sản phẩm, sự tham gia của các quỹ đầu tư cũng bổ sung sức mạnh cho Coin98 Labs về nhiều mặt như cố vấn chiến lược, marketing, thu hút người dùng ở quy mô toàn cầu.
Vòng Chiến lược (ngày 20/7/2021)
  • Số tiền huy động: 11.25 triệu USD.
  • Nhà đầu tư: Hashed, Spartan, Multicoin Capital, Alameda Research, ParaFi, IOSG…
  • Mục đích: Số tiền gọi vốn lần này sẽ giúp Coin98 có thêm tài chính để phát triển hệ sinh thái, chuẩn bị ra mắt thêm nhiều sản phẩm trong tương lai.
Ngày 4/1/2022
  • Số tiền: Không công bố
  • Nhà đầu tư: Binance Labs.
  • Mục đích: Đẩy mạnh sự phát triển của các sản phẩm Coin98 trên BNB Chain. Binance Labs cũng hỗ trợ và cung cấp cho Coin98 các công nghệ, tư vấn và dịch vụ cần thiết để thúc đẩy sự đóng góp của Coin98 đối với BNB Chain.


Ninety Eight được đầu tư bởi các quỹ lớn trong thị trường crypto

Đội ngũ phát triển Ninety Eight
Đội ngũ đứng sau dự án cũng dành được nhiều sự quan tâm, đặc biệt là khi toàn bộ nhân sự của Ninety Eight đều đến từ Việt Nam. Hai thành viên cốt lõi của Ninety Eight bao gồm:
  • Lê Thanh: Founder của Ninety Eight. Anh Thanh đã có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực blockchain và đồng hành cùng Ninety Eight từ 2017, trải qua nhiều chu kỳ trong thị trường crypto.
  • Nguyễn Thế Vinh: CEO và Co-Founder tại Ninety Eight, tham gia công ty vào năm 2019. Anh Vinh từng là Co-Founder của VIC Group (Cộng đồng nghiên cứu và đầu tư tiền điện tử vào năm 2017). Ngày 26/5/2022, anh Vinh trở thành một trong những gương mặt nổi bật của giới trẻ khi góp mặt trong danh sách Forbes Under 30 Asia 2022


Hai nhà sáng lập của Ninety Eight đều có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực blockchain

Toàn cảnh về hệ sinh thái Ninety Eight
Với xuất phát điểm là một nhóm cộng đồng nhỏ trên Facebook cùng trang web Coin98 Insights nhằm cung cấp kiến thức liên quan đến công nghệ blockchain và crypto dành cho người đầu tư tiền điện tử tại Việt Nam.

Sau thời gian hoạt động và dần được đón nhận nhiều hơn, Ninety Eight bắt đầu phát triển sản phẩm đầu tiên là ví Coin98 Wallet, đánh dấu định hướng phát triển multi-chain. Trải qua từng giai đoạn của thị trường, đội ngũ đã liên tục cập nhật, phát triển nhiều tính năng và sản phẩm mới trong các mảnh ghép của DeFi như DEX, NFT Marketplace, Bridge… với trọng tâm vẫn là ví Coin98 Wallet.

Khi hệ sinh thái dần mở rộng và những chỗ trống trong bức tranh cũng dần được lấp đầy, Ninety Eight đã hướng tới một tầm nhìn lớn hơn là “builders backing builders”, thay vì chỉ tự phát triển các sản phẩm trên hệ sinh thái của mình.

Trong năm 2021-2023, Ninety Eight ra mắt token C98 và niêm yết trên các sàn giao dịch lớn như Binance, CoinBase…, tích hợp nhiều dự án DeFi đến từ nhiều mạng lưới blockchain khác nhau, đồng thời mở rộng các thương vụ đầu tư chiến lược và mua lại như Cyball, Yunero Studio, Ramper, TomoChain…

Đồng thời giới thiệu gói Quỹ hệ sinh thái trị giá 25 triệu USD nhằm tìm kiếm và hỗ trợ cho các dự án tiềm năng. Tất cả đều phục vụ cho tầm nhìn chung xoá bỏ rào cản người dùng từ Web2 đến với Web3.


Hệ sinh thái các sản phẩm của Ninety Eight

Một số cột mốc đáng chú ý
Tính đến tháng 11/2023, Ninety Eight đã đi vào hoạt động được 6 năm với nhiều cột mốc đáng chú ý. Sau đây là một số sự kiện nổi bật mà Ninety Eight đã triển khai trong thời gian qua:
  • Ngày 31/10/2017, Ninety Eight được thành lập với tên ban đầu là Coin98, phát triển như một nhóm cộng đồng dành cho những nhà đầu tư thị trường tiền điện tử tại Việt Nam
  • Năm 2019, Coin98 đổi tên thành Coin98 Finance, đồng thời đổi định hướng từ nhóm phát triển cộng đồng thành công ty phát triển sản phẩm.
  • Tháng 1/2020, Coin98 Finance ra mắt sản phẩm đầu tiên và cốt lõi là Coin98 Wallet, ví tiền điện tử không lưu ký (non-custodial), với trọng tâm phát triển là multi-chain.
  • Ngày 15/07/2021, Binance thông báo mở bán token C98 của Coin98 Finance trên Binance Launchpad, đồng thời niêm yết token C98 trên sàn Binance vào ngày 23/07/2021.
  • Năm 2022, Coin98 Finance liên tục ra mắt các sản phẩm khác như Saros Finance, Baryon Network, CUSD, SpaceGate… nhằm mở rộng hệ sinh thái và đáp ứng nhu cầu ngư
  • Ngày 11/4/2023, Coin98 thông báo đầu tư chiến lược vào Ramper, ví Social Login được xây dựng bởi các kỹ sư ở Silicon Valley.
  • Ngày 2/10/2023, nhánh đầu tư của Coin98 là Coin98 Ventures tái định vị thương hiệu thành Arche Fund.
  • Ngày 25/05/2023, Coin98 Finance đầu tư chiến lược TomoChain, blockchain Layer 1 được phát triển bởi đội ngũ Việt Nam.
  • Ngày 30/6/2023, Coin98 giới thiệu quỹ Vietnam Future Fund nhằm hỗ trợ các công ty khởi nghiệp ở Việt Nam.
  • Ngày 01/11/2023, Coin98 Finance đổi tên thành Ninety Eight tại sự kiện The One, đồng thời thông báo đổi tên TomoChain thành Viction, ra mắt sản phẩm OneID và Zen Card, giới thiệu Quỹ Hệ sinh thái (Ecosystem Fund) trị giá 25 triệu USD.
Quỹ Vietnam Future Fund
Quỹ Vietnam Future Fund là công ty đầu tư được giới thiệu và tài trợ bởi Ninety Eight, với trọng tâm hoạt động nhằm hỗ trợ các công ty thuộc mọi lĩnh vực tại Việt Nam mở rộng phạm vi hoạt động ra toàn cầu.

Bên cạnh việc tìm kiếm lợi nhuận, quỹ Vietnam Future Fund còn là tâm huyết và khát vọng của đội ngũ Ninety Eight trong việc xúc tiến sự thay đổi tích cực và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ tiếp theo muốn khởi nghiệp tại Việt Nam. Qua đó thể hiện sự biết ơn của đội ngũ đối với sự hỗ trợ của cộng đồng và hành trình trưởng thành trong 6 năm tại Việt Nam. 


Quỹ Vietnam Future Fund nhằm tài trợ cho các công ty khởi nghiệp tại Việt Nam

Với khẩu hiệu “Beyond Funding, Beyond Vietnam”, Quỹ Vietnam Future Fund không chỉ tài trợ về mặt tài chính như các quỹ thông thường, mà cung cấp những hỗ trợ ở khía cạnh sâu sắc hơn như nguồn lực và các hướng dẫn cần thiết ở mọi mặt. Nhằm tạo điều kiện tốt nhất để các công ty Việt Nam mở rộng kinh doanh và thị trường ra thế giới. Với mục tiêu, quyết tâm và tầm nhìn chung về việc thúc đẩy Việt Nam trở thành một quốc gia thành công và được công nhận trên toàn cầu.

Quỹ phát triển hệ sinh thái (Ecosystem Fund)
Cũng tại sự kiện The One, Ninety Eight đã giới thiệu Quỹ hệ sinh thái (Ecosystem Fund) trị giá 25 triệu USD, đánh dấu bước khởi đầu trong hành trình hiện thực hoá tầm nhìn “đưa người châu Á dẫn đầu làn sóng công nghệ mới” mà anh Lê Thanh đã đề ra.

Quỹ hệ sinh thái là một trong những chiến lược hiệu quả nhất khi blockchain muốn mở rộng hệ sinh thái của mình, bằng cách tìm kiếm các dự án chất lượng và hỗ trợ họ ngay từ những giai đoạn đầu.

Ninety Eight lựa chọn ra mắt quỹ tại thời điểm mà họ đã có nền tảng sản phẩm đa dạng cùng kinh nghiệm “thực chiến" trong thị trường 6 năm, chính điều này sẽ giúp họ trở nên thu hút hơn để mời gọi các builder khác đến xây dựng dự án trên hệ sinh thái, đặc biệt là tại Việt Nam.

Đây được xem là một bước cần thiết để Ninety Eight có thể tìm kiếm và đào tạo các nhà phát triển (dev) tiềm năng, giúp đa dạng hoá sản phẩm, kéo thêm nhiều người dùng tham gia hệ sinh thái, đồng thời mở rộng ứng dụng và tiện ích xoay quanh token C98.


Ninety Eight giới thiệu Quỹ phát triển hệ sinh thái trị giá 25 triệu USD tại sự kiện The One.

Blockchain Layer 1: Viction
Tổng quan về Viction
Viction là blockchain layer 1 được đổi tên từ TomoChain và phát triển bởi đội ngũ Ninety Eight, với nhiều tính năng nổi bật như cơ chế phí Zero Gas (không tính phí gas) của chuẩn token VRC-25, độ bảo mật cao và khả năng mở rộng tốt.

Sau khi được đầu tư và tái định vị thương hiệu, hiện Viction đóng vai trò là cơ sở hạ tầng để xây dựng sản phẩm mới của Ninety Eight, đồng thời giúp mở rộng và triển khai các sản phẩm chủ lực từ trước như Coin98 Super Wallet, Baryon Network, SpaceGate, OneID… Điều này tạo nên sự cộng hưởng lợi ích và bổ trợ lẫn nhau giữa các sản phẩm trong hệ sinh thái Ninety Eight nói riêng và Viction nói chung.

Thông qua Viction, người dùng của Ninety Eight có thể tận hưởng một hệ sinh thái các sản phẩm khác nhau trên một blockchain, chỉ với một loại token VIC làm phí gas. Ngoài ra, Ninety Eight cũng phát triển thêm chuẩn token VRC-25 với cơ chế phí Zero Gas, cho phép người dùng thực hiện giao dịch (swap, gửi token…) mà không cần token VIC để làm phí gas, giúp đơn giản hoá việc truy cập Web3 và tăng cường trải nghiệm sử dụng của người dùng.

Một số sản phẩm nổi bật được triển khai bởi Viction bao gồm:
  • VIC Scan: Là blockchain explorer dành cho mạng lưới Viction, cho phép người dùng theo dõi giao dịch, biến động số dư, tra cứu on-chain… trên Viction. Theo dữ liệu từ VIC Scan (ngày 21/11/2023), mạng lưới Viction đã có hơn 900 triệu giao dịch với 3.7 triệu địa chỉ ví.
  • VIC Master: Ứng dụng hiển thị thông tin của các masternode trong mạng lưới Viction. Ngoài ra, người dùng có thể tham gia bỏ phiếu lựa chọn Masternode và xem xét thêm lợi nhuận của các Masternode ở thời điểm hiện tại.
  • Viction Wallet: Ví Web3 cho phép người dùng lưu trữ tài sản, giao dịch và tương tác dApp trong mạng lưới Viction.
  • VIC Stats: Ứng dụng thống kê những thông số về phí gas, VIC Master (Masternode cũ) và số lượng node của mạng lưới Viction
  • VIC Issuer: Nền tảng cho phép người dùng tạo token với chuẩn VRC25, đồng thời Issuer Viction cũng là nền tảng để các dự án tương tác với VRC25Issuer contract, từ đó áp dụng tính năng Zero Gas cho người dùng sử dụng.
Việc đổi tên blockchain thành Viction cùng chương trình Viction Horizon Hackathon cho thấy sự cam kết của Ninety Eight trong việc đổi mới, xây dựng và phát triển hệ sinh thái.


Hệ sinh thái Viction với đa dạng sản phẩm trên nhiều mảng khác nhau

Chương trình Viction Horizon Startup Hackathon
Cuộc thi Viction Horizon Startup Hackathon là chiến lược đầu tiên để Viction thu hút thêm dev về xây dựng và phát triển hệ sinh thái

Theo đó, chương trình Viction Horizon Startup Hackathon đã khởi động từ ngày 2/11/2023 với tổng giá trị giải thưởng lên đến 300,000 USD. Các dự án chiến thắng trong cuộc thi sẽ được hỗ trợ sát sao để tiếp tục phát triển và khởi chạy trên blockchain Viction.

Hơn nữa, các dự án tham gia Hackathon phải thuộc những mảng mà hệ sinh thái Viction chưa có sản phẩm. Điều này giúp mang lại lợi ích song song cho cả hai bên:
  • Về phía nhà phát triển, dự án dự thi: Nhận được sự cố vấn, hỗ trợ cả về mặt tài chính lẫn quá trình phát triển sản phẩm, dự án khởi nghiệp từ các chuyên gia trong ban cố vấn cuộc thi. Hơn nữa, nếu dự án chiến thắng thì họ sẽ là những người tiên phong của các mảng đó trong hệ sinh thái Victon và có tiềm năng lớn.
  • Về phía hệ sinh thái Viction: Mở rộng hệ sinh thái với những sản phẩm, sáng kiến đổi mới từ các dự án tham gia.


Cuộc thi Viction Horizon Hackathon nhằm tìm kiếm nhà phát triển và dự án mới trên hệ sinh thái

Token
Viction (VIC)
VIC là đồng native token trên blockchain Viction. Đây là mảnh ghép đóng vai trò nền tảng và quan trọng trong hệ sinh thái Ninety Eight. Token VIC sẽ được sử dụng để trả phí gas cho mạng lưới, tham gia quản trị dự án, DAO, voting, phần thưởng cho các masternode… Nhìn chung, tất cả những thứ liên quan đến infrastructure layer, mạng lưới các protocol hạ tầng… đều cần tới token VIC.

Các sản phẩm của Ninety Eight tập trung vào multi-chain và cross-chain để thu hút người dùng trên mọi blockchain. Tuy nhiên các công nghệ và trải nghiệm tối ưu vẫn sẽ được đội ngũ phát triển ưu tiên trên Viction. Từ đó tạo một mô hình phễu vô hình để kéo người dùng và dòng tiền từ tất cả các blockchain khác đổ về Viction, qua đó làm tăng giá trị cho token VIC.

Coin98 (C98)
C98 là đồng token tiện ích (utility token) và đóng vai trò là thanh khoản trung tâm cho lớp ứng dụng của Ninety Eight. Theo đó, incentive từ các sản phẩm trong hệ sinh thái sẽ được đưa về token C98. Ví dụ như dùng C98 làm phần thưởng staking, mua NFT trên Dagora, mua ID trên OneID, mua vé tham gia launchpad trên Starship….

Hơn nữa, các sản phẩm trong hệ sinh thái Ninety Eight, blockchain Viction, token VIC và C98 có sự cộng hưởng và hỗ trợ mật thiết cho nhau trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng của toàn bộ hệ sinh thái.
  • Các sản phẩm liên quan đến C98 kéo người dùng từ các blockchain khác về Viction.
  • Công nghệ của Viction kéo thêm dự án về xây dựng trên Viction.
  • Khi Viction tăng trưởng, incentive từ các sản phẩm phía trên đổ về token C98 nhiều hơn, làm tăng tiện ích và thanh khoản cho C98.
  • Khi token C98 tăng trưởng và nhiều giá trị hơn, người dùng sử dụng sản phẩm trên blockchain Viction nhiều hơn để tận dụng incentive mà C98 mang lại.
  • Khi blockchain Viction tăng trưởng, token VIC cũng tăng trưởng theo.
Ngoài ra, C98 cũng khẳng định được uy tín của mình khi được phát hành thông qua Binance Launchpad và được niêm yết trên các sàn giao dịch lớn như Binance, Coinbase, Bithumb, Bybit, Huobi, Gate... với thanh khoản cao.


Token C98 và VIC hỗ trợ mật thiết lẫn nhau trong hệ sinh thái Ninety Eight

CUSD (CUSD)
CUSD là đồng stablecoin trên blockchain Viction, được phát hành bởi Stably và tài trợ bởi Ninety Eight. Đây là đồng stablecoin tập trung được bảo chứng 100% bằng đồng Đô la Mỹ (USD), cho phép người dùng chuyển đổi trực tiếp theo tỷ lệ 1:1 giữa CUSD và USD, USDC.

CUSD được phát triển dựa trên giao thức VRC25 cùng cơ chế Zero Gas Fee do blockchain Viction cung cấp, mang lại cho người dùng trải nghiệm sử dụng liền mạch và giao dịch CUSD mà không cần trả VIC làm phí gas. Trong tương lai, CUSD sẽ mở rộng trên nhiều chain hơn nhằm phục vụ cho tầm nhìn cross-chain của Ninety Eight.

Trước đó, CUSD có tên là Coin98 Dollar và là đồng stablecoin phi tập trung được bảo chứng bằng các đồng stablecoin khác bao gồm USDT, USDC và BUSD. Tuy nhiên, khi sàn Binance thông báo ngừng hỗ trợ đồng stablecoin BUSD và các sản phẩm liên quan vào ngày 29/11/2023, Ninety Eight cũng quyết định thay đổi cơ chế hoạt động cho Coin98 Dollar và phát triển phiên bản CUSD mới với nhiều cải tiến hơn.

So với phiên bản Coin98 Dollar tại thời điểm ra mắt, phiên bản CUSD mới này sẽ mang lại giá trị ổn định hơn, bền vững hơn và tối ưu hơn cho người dùng. Lúc này CUSD không chỉ đóng vai trò là tài sản trú ẩn an toàn trong thời kỳ thị trường crypto bị biến động mạnh, mà còn là xương sống giúp luân chuyển dòng tiền giữa các dApp trong hệ sinh thái Viction, hay xa hơn nữa là giữa các blockchain với mục tiêu cross-chain.

Wallet
Coin98 Super Wallet
Coin98 Super Wallet là ví non-custodial được phát triển vào năm 2020, tập trung vào multi-chain và hỗ trợ hơn 70 blockchain. Ví cho phép lưu trữ hầu hết các loại token và NFT trên thị trường. Chỉ sau một năm kể từ ngày ra mắt, ví Coin98 đã thu hút hơn 200,000 người dùng trên toàn cầu tại hơn 20 quốc gia. Cho đến thời điểm hiện tại, trải qua 14 lần cập nhật và nhiều lần tái định hướng, Coin98 Super Wallet đã nâng cấp thêm nhiều tính năng, cải thiện UX/UI và sở hữu hàng triệu người dùng trên toàn cầu.


Ví Coin98 Super Wallet đã trải qua nhiều lần cập nhật và tái định hướng

Coin98 Super Wallet cũng là sản phẩm chủ chốt trong hệ sinh thái Ninety Eight, đóng vai trò là công cụ để người dùng truy cập và tương tác với tất cả dApp khác trong hệ sinh thái. Theo đó, ví cũng tích hợp trực tiếp các sản phẩm với mục tiêu giải quyết tất cả các nhu cầu cần thiết của DeFi chỉ trong một ứng dụng, bao gồm:
  • Swap: Cho phép swap token trên nhiều chain khác nhau.
  • SpaceGate: Chuyển đổi token giữa các chain một cách tiện lợi.
  • OneID: Cho phép người dùng đăng ký một ID trên multi-chain.
  • Zen Card: Nâng cấp khả năng bảo mật với cơ chế kết hợp giữa ví nóng và ví lạnh.
  • Browser: Tích hợp nhiều loại dApp.
  • Reward Hubs: Chơi game và kiếm lợi nhuận…
Ramper
Ramper là ví web3 với giải pháp social login và keyless, cho phép người dùng tạo và đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội như Facebook, Email, iCloud mà không cần sử dụng 12 ký tự passphrase hoặc chuỗi private key dài dòng.

Ramper cũng là một sản phẩm được Ninety Eight mua lại vào tháng 3/2023. Nó sẽ đóng vai trò là lớp ví đầu tiên trong hệ sinh thái, giúp người dùng làm quen và sử dụng ví Web3 một cách thuận tiện, nhanh chóng hơn. Có thể xem đây là phiên bản đơn giản của Coin98 Super Wallet mà nhiều người dùng từng mong đợi.


Ramper là social wallet giúp người dùng mới làm quen với web3

Tuy nhiên, vì có sự tham gia của một bên thứ ba là nền tảng social nên khả năng bảo mật cũng sẽ hạn chế hơn so với ví Coin98. Vì vậy, khi người dùng dần quen với ví Web3, có thêm kiến thức về thị trường và ý thức được các rủi ro liên quan đến bảo mật, họ sẽ chuyển sang ví Coin98, đồng thời giá trị từ Ramper cũng sẽ được luân chuyển sang Coin98 Super Wallet.

Zen Card
Zen Card là giải pháp lưu trữ đỗi mới với cơ chế kết hợp giữa ví nóng và ví lạnh để gia tăng tính bảo mật cho tài sản người dùng. Private key của ví sau khi mã hoá sẽ được tách thành 2 phần, một phần lưu trữ trên ví Coin98 Super Wallet trong điện thoại, phần còn lại lưu trữ trên phần cứng của Zen Card.

Thừa hưởng mọi ưu điểm và loại bỏ mọi nhược điểm của các loại ví crypto khác, Zen Card còn có hình dạng như một chiếc thẻ ngân hàng giúp tăng tính tiện lợi trong việc sử dụng, đồng thời giúp cho việc lưu trữ, quản lý và bảo mật tài sản của người dùng sẽ được nâng cấp hơn.


Zen Card: Sản phẩm “lai” giữa ví nóng và ví lạnh

Trong khi các sản phẩm ví lạnh hiện hành đều có giá tương đối cao, trong khoảng từ 50-250 USD, thì giá dự kiến của Zen Card chỉ dao động trong khoảng 20-25 USD. Việc phát hành sản phẩm với mức giá này nhằm tạo điều kiện cho bất kỳ ai cũng có thể tham gia thị trường crypto với tâm thế thoải mái khi tài sản của mình được bảo mật tốt nhất, từ đó thúc đẩy quá trình mass adoption của thị trường tiền điện tử nói riêng và Web3 nói chung.

Fin Wallet & Ninji Wallet
Ngoài các ví phía trên, Ninety Eight cũng hỗ trợ mã nguồn mở để các dự án khác phát triển những sản phẩm ví hoạt động chuyên biệt trên một blockchain nhất định, bao gồm:
  • Fin Wallet là ví tiền điện tử đầu tiên chuyên biệt cho blockchain Sei Network, cho phép lưu trữ, gửi và nhận token; mint, quản lý và thu thập NFT trên Sei.
  • Ninji Wallet là ví tiền điện tử chuyên biệt đầu tiên trên hệ sinh thái Injective, hỗ trợ nhiều tính năng cho phép lưu trữ, quản lý và staking token, NFT trên nhiều nền tảng. Đồng thời, Ninji Wallet cũng được tích hợp trên nhiều dApp như Helix, Dagora, Hydro, Mito… và sẽ mở rộng hơn nữa trong tương lai để trở thành chìa khoá đưa người dùng đến với Injective một cách dễ dàng hơn.

DEX
Saros Finance
Saros Finance là sàn giao dịch phi tập trung (AMM DEX) xây dựng trên blockchain Solana vào năm 2021. Solana  cũng là một trong những hệ sinh thái mà Ninety Eight chú trọng phát triển và đánh giá cao về mặt tiềm năng từ những ngày đầu.

Điểm nổi bật của Saros Finance là hỗ trợ niêm yết các token trên Solana trong thời gian sớm nhất, đa dạng pool giao dịch với tổng giá trị thanh khoản 750,000 USD, volume giao dịch ở mức hơn 70 triệu USD và gần 96,000 ví hoạt động (tính đến ngày 24/11/2023).

Saros cũng tích hợp bộ sản phẩm DeFi với các tính năng bao gồm SarosSwap (AMM), SarosFarm (Liquidity Pool), SarosStake và SarosSnapshot. Qua đó cho phép người dùng swap tài sản, tối ưu lợi nhuận thông qua các chiến lược cung cấp thanh khoản, stake, farm…, cùng các chương trình Trading Competition để kiếm phần thưởng.

Ngày 27/12/2023 vừa qua, đội ngũ Saros đã cập nhật thông tin tokenomics của token SAROS và thông báo sẽ dành 5% tổng cung để airdrop cho cộng đồng người dùng của Saros và các sản phẩm trong hệ sinh thái Ninety Eight.


Saros Finance là sàn AMM DEX triển khai trên blockchain Solana

Ngoài ra, để đáp ứng với tầm nhìn và khả năng phát triển mạnh mẽ, vào quý 1 năm 2024, Saros sẽ ra mắt nền tảng Saros Super App với các tính năng nâng cao được kết hợp như ví tiền mã hoá, tích hợp với SolanaPay, NFT Hub, Saros ID và DEX Aggregator.

Trước đó, Saros Finance đã được đầu tư bởi nhiều quỹ lớn như Solana Ventures, Hashed, Spartan, GBV… để phát triển sản phẩm và tính năng đáp ứng nhu cầu người dùng.

Baryon Network
Baryon Network là nền tảng DeFi được xây dựng tập trung vào định hướng multi-chain của Ninety Eight, cung cấp bộ ba tính năng chính bao gồm: BaryonSwap, BaryonFarm và BaryonStake. Hiện Baryon hoạt động trên mạng lưới BNB Chain, Viction và Bitkub Chain.

Ngoài ra, Baryon cũng thường xuyên triển khai nhiều chương trình staking với APR dao động trong khoảng 50-70% để người dùng kiếm được lợi nhuận, đồng thời cũng tổ chức các cuộc thi trading với giải thưởng hấp dẫn.

GameFi
Đối với mảng GameFi, trong năm 2022, Ninety Eight đã thực hiện hai thương vụ mua lại đối với hai dự án:
  • Yunero Studios: Studio game được thành lập vào năm 2021. Yunero sẽ là “cánh tay đắc lực” cho Ninety Eight trong mảng gaming, cùng với đội ngũ bao gồm các chuyên gia đã từng làm việc tại các công ty trò chơi truyền thống hàng đầu như VNG Corporation, Eway JSC và Vega Corporation.
  • Cyball: Tựa game Web3, nơi người chơi tập hợp những người máy CyBloc đối đầu với các đội khác thông qua nhiều chế độ chơi trực tuyến. Theo số liệu từ Cyball, đã có thời điểm game sở hữu chỉ số về lượng người dùng hàng ngày đạt mốc 20,000.
Trong tương lai, Ninety Eight có thể sẽ gia tăng thêm nhiều tính năng và yếu tố tài chính trong các dự án game sẵn có trong hệ sinh thái. Đồng thời phát triển thêm những dự án mới thông qua Quỹ hệ sinh thái và cuộc thi Hackathon đã đề cập trước đó.

NFT Marketplace: Dagora
Dagora là NFT marketplace phi tập trung đầu tiên được phát triển bởi Ninety Eight. Với mục tiêu là "tâm điểm giao thương" của NFT, Dagora hỗ trợ multi-chain cho phép người dùng tham gia launchpad, trao đổi mua/bán các bộ sưu tập NFT trên nhiều blockchain khác nhau. Hiện Dagora hoạt động trên 6 blockchain bao gồm: Viction, BNB Chain, Ethereum, Polygon, Sei, Injective và sẽ còn mở rộng hơn trong tương lai.

Dagora đã từng phát hành và mở bán thành công các vòng whitelist và public của nhiều bộ NFT nổi bật như Pyra Aliens, Watda F*sh, SeiMyName… với thời gian sold out chỉ trong khoảng 1-3 ngày. Các dự án NFT và người dùng có thể mint và niêm yết NFT lên Dagora một cách miễn phí, giao dịch với mức phí 2%, còn phí bản quyền sẽ được điều chỉnh linh hoạt và tuỳ chọn.

Trong hệ sinh thái Ninety Eight, Dagora cũng là một mảnh ghép quan trọng giúp gia tăng tiện ích cho token C98 khi mở rộng sang mảng NFT. Theo đó, người nắm giữ C98 có thể tham gia vào các hoạt động khác nhau trên Dagora bao gồm:
  • Marketplace: Cho phép người dùng niêm yết, mua bán, quản lý NFT.
  • Launchpad: Cho phép dự án ra mắt và phát hành các bộ sưu tập NFT.
  • Hotdrops: Cho phép người dùng mint (đúc) NFT miễn phí của Dagora NFT marketplace.


Dagora là NFT Marketplace được phát triển bởi Ninety Eight

Launchpad: Starship
Starship là nền tảng launchpad phi tập trung được xây dựng bởi đội ngũ Ninety Eight, cho phép các dự án gọi vốn từ cộng đồng bằng cách mở bán token. Các dự án gọi vốn trên Starship phải trải qua các vòng đánh giá chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo quyền lợi và giá trị cung cấp cho cộng đồng người dùng và nhà đầu tư của họ.

Sứ mệnh của Starship là nền tảng phát triển bởi builder và dành cho builder, đồng thời nhắm tới sự công bằng cho tất cả nhà người dùng, từ nhà đầu tư nhỏ lẻ tới builder/KOL trong ngành crypto, thông qua việc cho phép người dùng tiếp cận các dự án mới, tiềm năng một cách linh hoạt.

Bên cạnh đó còn có NFT “Starship Membership" đóng vai trò là chiếc vé cho phép người dùng tham gia launchpad trên nền tảng. Theo thông tin chính thức từ đội ngũ, Starship Membership NFT có tổng cung cố định là 10,000 và được mở bán qua ba vòng Partner, Whitelist và Public Sale với các mức giá như sau:
  • Partner: 299 USD bằng C98.
  • Whitelist: 299 USD bằng C98.
  • Public sale: 599 USD bằng C98.

Starship NFT đóng vai trò là chiếc vé để người dùng tham gia launchpad trên Starship

Identity: OneID
OneID là giải pháp danh tính kỹ thuật số multi-chain được xây dựng trên blockchain Viction, cho phép người dùng đặt một ID cho nhiều ví trên nhiều chain khác nhau (hay còn gọi là ví multi-chain), nhưng chỉ với một lần mua ID. Hiện tại OneID đã hỗ trợ hơn 70 blockchain phổ biến trên thị trường. Ngoài ID .c98, OneID còn cung cấp các tên miền khác như .bitcoin, .crypto, .atm…

Không giống với những dự án identity single-chain khác, OneID mang đến câu chuyện về multichain ID - một ID trên hơn 70 blockchain, giúp người dùng dễ dàng gửi, nhận và tham gia vào các dApp thông qua một ID mà không cần quan tâm đến việc mình đang ở mạng lưới nào, có tương thích EVM hay không...


OneID mang lại giải pháp multichain ID, cho phép người dùng đặt 1 ID trên nhiều blockchain

Hơn nữa, các ID trên OneID đều hoạt động dưới dạng NFT theo chuẩn token VRC-725 trên blockchain Viction và thừa hưởng cơ chế zero gas, nên mọi thao tác người dùng thực hiện đều không cần dùng VIC để làm phí gas.

Trong tương lai, Ninety Eight sẽ phát triển thêm nhiều tính năng của OneID và mở rộng tính ứng dụng của nó trong hệ sinh thái, ví dụ như thực hiện KYC cho ID.

Cross-chain Bridge: SpaceGate
SpaceGate là cầu nối xuyên chuỗi (cross-chain bridge) cho phép người dùng swap và chuyển đổi token trên nhiều mạng lưới khác nhau, có thể kể đến như chuyển token C98 giữa các chain Viction, BNB Chain, Ethereum và Solana.

Đây là một trong những sản phẩm chủ chốt phục vụ tầm nhìn multi-chain và cross-chain của Ninety Eight, giúp luân chuyển giá trị giữa các blockchain và thu hút người dùng về hệ sinh thái. Ngoài ra, SpaceGate cũng đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành cơ sở hạ tầng cross-chain cho sản phẩm SuperLink.

Aggregator SDK: SuperLink
SuperLink là dịch vụ Aggregator SDK cung cấp bộ công cụ tổng hợp các DEX Aggregator và có thuật toán riêng để truy vấn, so sánh thanh khoản giữa các sàn như 1inch, ParaSwap và 0x, nhờ đó cung cấp lộ trình giao dịch tốt nhất cho người dùng.
SuperLink bao gồm hai thành phần:
  • SuperLink SDK sẽ được tích hợp vào các sản phẩm trong hệ sinh thái Ninety Eight như SpaceGate, Coin98 Super Wallet, Ramper, Dagora… giúp người dùng thực hiện giao dịch coin/token với giá tốt nhất, độ trượt giá nhỏ nhất và phí thấp nhất giữa các nguồn thanh khoản trên thị trường.
  • SuperLink Contract thực hiện các lệnh swap trên Hợp đồng Aggregator đã chọn, đồng thời nhận thông tin về phí đối tác và tính phí giao thức. SuperLink Contract cũng quản lý mức trượt giá nếu nó chưa được quản lý hoặc điều chỉnh trong Aggregator được tích hợp.

Ventures: Arche Fund
Arche Fund là nhánh đầu tư của Ninety Eight và được tái định vị thương hiệu (rebrand) từ Coin98 Ventures, nhằm tìm kiếm và hỗ trợ các builder trong việc xây dựng sản phẩm và tiếp cận được người dùng tốt hơn.

Kể từ khi thành lập vào tháng 1/2021, Coin98 Ventures đã hỗ trợ thành công rất nhiều builder và dự án trong việc xây dựng các sản phẩm có giá trị thực trong lĩnh vực blockchain và crypto, với tầm nhìn phi tập trung hóa mạng lưới tài chính (DeFi). Theo đó, một số dự án lớn có tỷ lệ lợi nhuận cao ở các mảng khác nhau có thể kể đến như:
  • DeFi: Perpetual Protocol, TraderJoe, Impossible Finance, Mercurial Finance, Saber,...
  • Game: Ancient8, Mines of Dalarnia, DeFiLand, My Neighbor Alice, GuildFi,...
  • Cơ sở hạ tầng: Aura Network, Serum, Injective, Boba Network,...
  • NFT: MagicEden, Yunero,...
Bên cạnh đó, quỹ cũng tham gia góp mặt và tài trợ cho nhiều sự kiện, cuộc thi, quỹ lớn khác trong thị trường, nhằm cung cấp những hỗ trợ về không chỉ về tài chính mà còn ở khía cạnh cố vấn chiến lược, qua đó đẩy mạnh sự hợp tác với các dự án hoặc hệ sinh thái khác. Nổi bật nhất có thể kể đến là thương vụ hợp tác với Solana Foundation để phát triển quỹ Coin98 Solana Ecosystem Fund trị giá 5 triệu USD.


Quỹ Arche Fund với mục tiêu hoạt động là nền tảng đáng tin cậy cho builder Web3

Ngày 31/8/2023, Coin98 Ventures chính thức tái định vị thương hiệu trở thành Arche Fund, đánh dấu trang mới trong hành trình hỗ trợ cho những builder và ý tưởng mới trong Web3, đồng thời phát triển một khuôn khổ mới để tập trung nhiều hơn vào các giá trị nền tảng, cách tiếp cận cải tiến nhằm tăng độ chính xác trong mô hình đầu tư và mở rộng phạm vi hỗ trợ chiến lược.

Lấy cảm hứng từ triết học Hy Lạp, cái tên Arche (phát âm là /a-ki/) có ý nghĩa là “Nguyên tắc đầu tiên”, thể hiện mục tiêu của quỹ là trở thành nền tảng đáng tin cậy cho các builder Web3. So với Coin98 Ventures, Arche sẽ thay đổi khuôn khổ để tập trung vào ba trụ cột cốt lõi để điều chỉnh sự hỗ trợ cho phù hợp với các nhu cầu khác nhau của các dự án, bao gồm:
  • Arche Ventures: Công ty đầu tư mạo hiểm giai đoạn đầu, hỗ trợ các dự án Web3 mới nổi.
  • Kompass: Chương trình tăng tốc dành cho Web3, hướng dẫn các doanh nghiệp Web3 trong suốt hành trình phát triển sản phẩm của họ.
  • Arche Capital: Nguồn vốn hỗ trợ các ý tưởng Web3 mang tính đột phá và đổi mới.
Tùy theo yêu cầu cụ thể, giai đoạn và quy mô của dự án Web3 mà Arche sẽ tư vấn để lựa chọn trụ cột phù hợp nhất, nhằm tạo điều kiện để phát triển tối đa tiềm năng của của dự án.

Từ lúc tái định vị đến nay, Arche Fund đã tham gia vào nhiều thương vụ đầu tư nổi bật trong thị trường, ví dụ như trở thành một trong các nhà đầu tư vòng Seed trị giá 9 triệu USD của sàn Cube, đồng thời trở thành đơn vị quản lý và triển khai chính của Quỹ hệ sinh thái trị giá 25 triệu USD do Ninety Eight tài trợ.

Quỹ sẽ tập trung vào việc hỗ trợ các builder có cùng tầm nhìn trong việc thu hút người dùng Web2 đến Web3. Đồng thời, Arche Fund cũng sẽ ưu tiên lựa chọn và hỗ trợ cho những dự án mới đang trong giai đoạn khởi nghiệp, với mục tiêu trọng tâm là làm tăng utility của token C98, thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái Ninety Eight.

DAO: FrontierDAO
Ngoài ra, hệ sinh thái Ninety Eight còn bảo trợ cho FrontierDAO. Đây là dự án hướng tới xây dựng cộng đồng Web3 và cơ hội việc làm trong thị trường crypto tại Việt Nam, với mục tiêu là nơi ươm mầm, đào tạo cho những nhân lực trẻ yêu thích crypto và blockchain.

Hiện FrontierDAO đã tổ chức thành công nhiều sự kiện như UniTour tại trường Đại học RMIT, và Đại học Ngoại thương Cơ sở II (FTU), Aptos in HCM City... nhằm giúp các sinh viên, cộng đồng hiểu hơn về thị trường crypto và xác định hướng đi để phát triển trong lĩnh vực blockchain.


FrontierDAO hoạt động với mục tiêu là nơi ươm mầm và đào tạo nhân lực trẻ yêu thích crypto.

Các kênh truyền thông của Ninety Eight
Các kênh truyền thông đóng vai trò như người đưa tiếng nói của Ninety Eight đến với người dùng trong cộng đồng, mỗi kênh sẽ đảm nhiệm những vai trò khác nhau và phục vụ cho những tệp người dùng khác nhau. Hiện Ninety Eight có 7 kênh truyền thông chính thức.

Coin98 Insights
Coin98 Insights là kênh phân tích và nghiên cứu về thị trường crypto nhằm chia sẻ kiến thức, insights trong thị trường. Kênh cung cấp đa dạng nội dung từ nhiều chủ đề và nhiều cấp độ khác nhau để có thể phục vụ tất cả người dùng, từ kiến thức đầu tư cho người mới đến các báo cáo chuyên sâu cho người đã có kinh nghiệm.

Bên cạnh đó, Coin98 Insights cũng là kênh truyền thông lớn nhất của Ninety Eight. Kênh chuyên xuất bản những bài phỏng vấn các dự án lớn trong ngành nhằm cung cấp nhiều góc nhìn, quan điểm, insights khác nhau trong thị trường.

Cấu trúc website của Coin98 Insights cũng được thiết kế tối ưu hoá để mang lại cho độc giả trải nghiệm tốt nhất, với việc phân chia danh mục và các series rõ ràng dành cho từng đối tượng người đọc:
  • Mục Learn: Bao gồm các kiến thức về crypto, blockchain và những kinh nghiệm đầu tư dành cho người mới tham gia vào thị trường crypto.
  • Mục Report: Bao gồm các báo cáo về các nhánh, chủ đề, hệ sinh thái trong thị trường. Bao gồm những thông tin tổng quan, thống kê số liệu, phân tích số liệu và các đánh giá khách quan của đội ngũ nghiên cứu viên thực hiện báo cáo
  • The Model: Series giúp độc giả hiểu được cách thức kiếm lợi nhuận của những thực thể trong thế giới crypto.
  • The Poftfolio: Series giúp theo dõi hành động của các địa chỉ ví lớn để rút ra những bài học, kinh nghiệm và thông tin giá trị.
  • The Spotlight: Series bao gồm các bài phỏng vấn những builder thực thụ và xoay quanh những chủ đề nóng trong ngành crypto.
  • The Truth: Series phân tích, giải thích những sự thật đang bị hiểu lầm về crypto để nhà đầu tư hiểu rõ trước khi “skin in the game”.


Coin98 Insights là kênh phân tích và nghiên cứu về thị trường crypto

Vì là kênh hướng đến các nhà đầu tư trong crypto, Coin98 Insights cũng cung cấp các hội nhóm trên nhiều nền tảng để cộng đồng có thể được giải đáp các thắc mắc, thảo luận hoặc trò chuyện về các chủ đề liên quan đến thị trường.

Coin98 Analytics
Coin98 Analytics là kênh cung cấp các phân tích dữ liệu tổng quan về thị trường crypto dưới dạng infographic (hình ảnh cung cấp thông tin), giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được insight. Kênh hoạt động chủ yếu trên nền tảng X (Twitter cũ). Một số nội dung nổi bật của Coin98 Analytics có thể kể đến như:
  • Tổng quan các dự án của những hệ sinh thái trong thị trường.
  • So sánh thị phần các sàn CEX dựa trên tài sản trong kho dự trữ.
  • Top các blockchain, dApp, dự án trong các mảng… dựa trên số lượng địa chỉ ví hoạt động.
  • Tổng quan các dự án trong các mảng như NFT, AI music, DeFi, Gaming…

MarginATM
MarginATM là kênh cập nhật tin tức và cung cấp các phân tích dành cho các nhà giao dịch (trader) trong thị trường crypto. MarginATM là một trong những kênh cập nhật tin tức mới và nhanh nhất về crypto, đồng thời kênh cũng đưa ra các đánh giá, nhận định và phân tích xu hướng giá token liên quan đến tin tức đó.

Bên cạnh đó, MarginATM cũng tập trung vào việc truyền tải các kiến thức về giao dịch (trading) dành cho các nhà đầu tư như phân tích kỹ thuật, phân tích dòng tiền, xu hướng của Bitcoin và altcoin…


MarginATM là kênh tin tức và phân tích dành cho các nhà giao dịch trong thị trưởng crypto.

Interlock
Interlock là kênh tin tức nhanh chóng và đa chiều dành cho mọi đối tượng trong thị trường crypto. Khác với MarginATM (tập trung vào trading và trader), Interlock tập trung vào các tin tức và tuyến nội dung mang góc nhìn, quan điểm cá nhân nhiều hơn, ví dụ như phỏng vấn KOL, các bài viết cung cấp thông tin và đưa ra quan điểm về vấn đề trong thị trường crypto.

Bên cạnh đó, Interlock cũng tập trung phát triển kênh Youtube, nhằm truyền cảm hứng cho các bạn “Gen Z” và “Gen Y” thông qua các nội dung xoay quanh chủ đề tài chính và kinh tế trong lăng kính thời đại mới.


Interlock là kênh đưa tin crypto cùng với những nội dung mang tính cá nhân từ các KOL

Săn Gem
Săn Gem là kênh dành cho người dùng chuyên săn airdrop và retroactive trong crypto. Hiện đây là một trong số ít kênh làm về mảng này trong thị trường crypto tại Việt Nam.

Săn Gem luôn tìm kiếm và cập nhật nhanh chóng các dự án mới, có tiềm năng airdrop, retroactive cao cho người dùng crypto, kèm theo hướng dẫn chi tiết về cách làm airdrop hiệu quả nhất để tối ưu cơ hội nhận thưởng.


Săn Gem là kênh chuyên săn airdrop và retroactive trong crypto

AmberBlocks
AmberBlocks là nền tảng xuất bản nội dung tương tự như Medium, nhưng sẽ tập trung vào thị trường Web3. AmberBlocks ra đời nhằm giải quyết vấn đề của các content creator và dự án khi Medium không hỗ trợ thị trường Việt Nam. Thông qua AmberBlocks, các nhà phát triển hoặc thương hiệu có thể tạo và sở hữu toàn quyền với nội dung họ đã tạo ra.

Hiện AmberBlocks là nền tảng nội dung cho các bên thứ ba khác như Aura Network, Yunero, FrontierDAO, Impossible Finance…


AmberBlocks là nền tảng xuất bản nội dung tương tự như Medium nhưng tập trung vào thị trường Web3

Layer2Gather
Layer2Gather là kênh chuyên tổng hợp và cung cấp những nội dung, dữ liệu phân tích liên quan đến các dự án Layer 2 trong thị trường crypto. Tương tự như Coin98 Analytics, Layer2Gather cũng thể hiện chúng dưới dạng infographic và hoạt động chủ yếu trên nền tảng X. Một số nội dung nổi bật trên Layer2Gather có thể kể đến như:
  • Weekly Layer 2 Report: Báo cáo Layer 2 hàng tuần, bao gồm cập nhật các thông tin về các dự án nổi bật như Arbitrum, Optimism, Base…, thống kê các dữ liệu như TVL, TVB, Netflow…
  • Top protocol, dApp by active address, transactions: Các dự án nổi bật trên các blockchain Layer 2 dựa trên số lượng địa chỉ ví hoạt động hoặc số lượng giao dịch.
  • One Page: Tổng hợp thông tin về một dự án, blockchain Layer 2.
  • Ecosystem: Tổng quan về hệ sinh thái của blockchain hoặc một mảng nào đó, ví dụ như LSDFi, GameFi trên Layer 2

Nguồn: Coin98 - Hệ sinh thái Ninety Eight Mở khoá cánh cổng đến thế giới Web3


43
Binance Launchpool chính thức mở bán đầu tiên trong năm 2024 mang tên Xai, một dự án layer 3 chuyên về gaming. Vậy Xai là gì?


Xai là gì?
Xai là blockchain layer 3, được xây dựng ở trên mạng lưới Arbitrum. Đội ngũ Xai hướng tới việc phát triển một blockchain layer 3 dành riêng cho mảng Gaming, nhằm mục đích đem lại trải nghiệm chơi game trên blockchain mượt mà và dễ dàng cho người dùng. Đồng thời, thu hút những game thủ truyền thống tham gia Xai.

Theo dự án, đội ngũ Xai đã và đang phát triển 4 tựa game đầu tiên để phát hành trên mạng lưới Xai gồm Final Form - tựa game thẻ bài, LAMOverse - tựa game hành động, Tarochi Game - tựa game RPG và Web3 Warriors - tựa game sinh tồn.


Sản phẩm của Xai
Đội ngũ Xai hiện phát triển hai sản phẩm chính gồm Xai blockchain và Sentry Node:

Xai blockchain
Xai blockchain là blockchain layer 3 và được mainnet vào ngày 9/1/2024. Đây cũng là một trong những dự án đầu tiên về layer 3 được ra mắt cộng đồng, với hoạt động tập trung vào mảng gaming. Vì vậy, Xai blockchain là mạng lưới được tối ưu hoá cho việc gaming, từ đây có thể là sân chơi phù hợp cho những nhà phát triển có ý định xây dựng sản phẩm game trên Arbitrum.

Trước khi ra mắt mainnet, phiên bản testnet của Xai có những thông số tương đối ổn định khi trung bình có 4 triệu giao dịch/ngày, với hơn 500,000 ví trên mạng lưới. Ngoài ra, Xai blockchain cho phép người dùng sử dụng token XAI để làm phí gas cho các giao dịch, tương tự như các mô hình sidechain.


Blockchain explorer của Xai testnet.

Xai Sentry Node
Xai Sentry Node là những node trên mạng lưới Xai, đóng vai trò xác thực các giao dịch trên mạng lưới Xai và chuyển chúng xuống Layer 2 và Layer 1 để hoàn thiện giao dịch. Hiện tại, người dùng chỉ cần mua Sentry License Key và thực hiện KYC đều có thể chạy node cho Xai blockchain.

Tại thời điểm viết bài, đội ngũ Xai đã bán thành công hơn 30,000 Key với mỗi Key gần 2,000 USD, tương đương doanh thu khoảng 60 triệu USD cho việc bán Key.

Người dùng có thể mua Key trên trang chủ của Xai.

Ngoài hai sản phẩm trên, đội ngũ Xai cũng hợp tác với các studio để làm những dự án game trên mạng lưới, đem lại tính đa dạng cho hệ sinh thái Xai. Cụ thể, các dự án game Xai hỗ trợ xây dựng gồm:

  • Final Form: Game thẻ bài được phát triển bởi Ex Poplus và Xai.
  • LAMOverse: Game thuộc thể loại hành động và bắn súng góc nhìn thứ ba. Dự án được xây dựng bởi Ex Populus và Xai Foundation.

Điểm nổi bật của Xai blockchain
Xai là blockchain layer 3 dưới dạng Orbit Chain, cho phép nhà phát triển có thể tự do thiết kế, điều chỉnh cấu trúc của blockchain Xai theo Arbitrum Rollup và Arbitrum AnyTrust. Trong đó:
  • Arbitrum Rollup: Cho phép Xai blockchain thừa hưởng khả năng bảo mật từ Arbitrum.
  • Arbitrum AnyTrust: Cho phép người dùng Xai blockchain giao dịch với phí gas rất thấp.
Ngoài ra, Xai blockchain tích hợp ví Web3 có sẵn trong mạng lưới, từ đó người dùng trải nghiệm hệ sinh thái mà không cần bận tâm tới những hành động, tương tác với ví. Không những vậy, Xai blockchain được thiết kế dành riêng cho mảnh ghép gaming, nên các nhà phát triển có thể thoải mái xây dựng và phát triển các tựa game mà không cần bận tâm tới những vấn đề hiệu năng và hiệu suất.

Xai Token là gì?
XAI Token Key Metric
  • Token name: Xai.
  • Ticker: XAI.
  • Blockchain: Arbitrum One.
  • Contract: 0x4Cb9a7AE498CEDcBb5EAe9f25736aE7d428C9D66.
  • Token type: Utility, Governance.
  • Total Supply: 2,500,000,000 XAI.
  • Circulating Supply: 277,118,150 XAI.
XAI Token Use Case
Người nắm giữ token XAI có những lợi ích sau đây:
  • Tham gia quản trị và biểu quyết.
  • Trả phí giao dịch trên mạng lưới Xai.
  • Tham gia các hoạt động staking.

XAI Token Allocation
Số lượng token XAI được phân bổ như sau:
  • DAC và node: 42.09%.
  • Investors: 20.79%.
  • Team: 20%.
  • Ecosystem: 7.5%.
  • Community: 5%.
  • Binance Launchpool: 3%.
  • Reserve: 1.62%.

Số lượng phân bổ của token XAI.

XAI Token Release Schedule
Dưới đây là lịch trả token XAI:

Lịch mở khoá token XAI.

XAI Token Sale
Ngày 5/1/2024, Binance Launchpool sẽ niêm yết token đầu tiên trong năm 2024 là XAI. Cụ thể, người dùng có thể stake BNB, FDUSD và TUSD để nhận XAI (tối đa 4 ngày).
Số lượng XAI được phân bổ cho từng pool như sau:
  • BNB pool: 60,000,000 XAI.
  • FDUSD pool: 7,500,000 XAI.
  • TUSD pool: 7,500,000 XAI.

Roadmap và cập nhật
Dưới đây là roadmap của đội ngũ Xai trong năm 2024:

Q1/2024
  • Thực hiện airdrop cho cộng đồng.
  • Ra mắt mainnet.
  • Ra mắt staking trên nền tảng Xai.

Q2/2024
Kết hợp với những dòng game khác gồm Final Form, MIX game vô mạng lưới Xai.
Q3/2024
Tích hợp thêm game LAMOverse.

Đội ngũ dự án, nhà đầu tư và đối tác
Đội ngũ dự án
Dự án Xai là sản phẩm của hai đội ngũ gồm Xai Foundation và Offchain Labs. Hiện đội ngũ Xai Foundation trong tình trạng ẩn danh, nên dưới đây là những thành viên thuộc Offchain Labs:
  • Steven Goldfeder: Co-Founder và CEO tại Offchain Labs, ông đã từng làm việc tại nhiều công ty đa quốc gia lớn như Microsoft, Google…
  • Harry Kalodner: Co-Founder và CTO tại Offchain Labs, trước khi gia nhập Offchain Labs, ông từng là kỹ sư tại Apple và một số trường đại học tại New England.
Steven Goldfeder: Co-Founder và CEO tại Offchain Labs, ông đã từng làm việc tại nhiều công ty đa quốc gia lớn như Microsoft, Google…


Đội ngũ Offchain Labs.

Nhà đầu tư
Xai đã gọi vốn 10 triệu USD thông qua ba vòng private sale, với mức giá lần lượt là 0.01 USD, 0.032 USD và 0.035 USD. Tuy nhiên, thời gian và những nhà đầu tư tham gia các vòng private sale chưa được tiết lộ.

Đối tác
Hiện tại, dự án Xai có nhiều đối tác lớn trong mảng gaming từ Web3 tới Web2, một số dự án có thể kể đến như Team Secret - tổ chức Esport hàng đầu thế giới hiện nay, Thirdweb, Paima Studios…

Nguồn: Coin98 - Xai là gì? Dự án thứ 43 trên Binance Launchpool

Pages: 1 2 [3]
ETH & ERC20 Tokens Donations: 0x2143F7146F0AadC0F9d85ea98F23273Da0e002Ab
BNB & BEP20 Tokens Donations: 0xcbDAB774B5659cB905d4db5487F9e2057b96147F
BTC Donations: bc1qjf99wr3dz9jn9fr43q28x0r50zeyxewcq8swng
BTC Tips for Moderators: 1Pz1S3d4Aiq7QE4m3MmuoUPEvKaAYbZRoG
Powered by SMFPacks Social Login Mod